You are here:

250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật hữu ích

Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật? Bài viết này sẽ gợi ý 250 từ vựng chuyên ngành luật quan trọng. Dù bạn là sinh viên luật, chuyên gia pháp lý. Hay chỉ đơn giản là quan tâm đến lĩnh vực luật pháp. Đừng bỏ qua bài viết bên dưới đây nhé!

Ngành Luật tiếng Anh là gì?

Ngành Luật trong tiếng Anh, được biết đến là Law. Ngành Luật tiếng Anh bao gồm cả pháp luật chân lý (common law) và pháp luật viết (statutory law), tạo ra một cơ sở pháp luật phong phú và linh hoạt.

Hệ thống Luật tiếng Anh có nguồn gốc từ thời kỳ Trung Cổ và đã trải qua nhiều sự thay đổi và phát triển qua các thế kỷ. Nó đặt nền móng cho các hệ thống pháp luật khác nhau trên thế giới. Và vẫn đang được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong cả giáo dục pháp lý và thực tế hành vi pháp lý. 

Ngành Luật tiếng Anh là gì

Ngành Luật trong tiếng Anh, được biết đến là Law

Ngày nay, ngành Luật được chia thành các nhánh nhỏ như sau:

  • Civil Law – /ˈsɪvəl lɔː/ – Luật dân sự
  • Criminal Law – /ˈkrɪmɪnl lɔː/ – Luật hình sự
  • Family Law – /ˈfæməli lɔː/ – Luật gia đình
  • Corporate Law – /ˈkɔːpərɪt lɔː/ – Luật doanh nghiệp
  • Environmental Law – /ɪnˌvaɪrənˈmentl lɔː/ – Luật môi trường
  • Intellectual Property Law – /ˌɪn.təˈlek.tʃuəl ˈprɒpəti lɔː/ – Luật sở hữu trí tuệ
  • Labor and Employment Law – /ˈleɪbər ænd ɪmˈplɔɪmənt lɔː/ – Luật lao động và nhân sự
  • Immigration Law – /ˌɪmɪˈɡreɪʃən lɔː/ – Luật nhập cư
  • International Law – /ˌɪntəˈnæʃənl lɔː/ – Luật quốc tế
  • Health Law – /helθ lɔː/ – Luật y tế

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ về các nguyên tắc và quy định pháp luật, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách chuyên sâu và rõ ràng. Dưới đây là danh sách từ vựng được sắp xếp theo bảng chữ cái giúp bạn dễ dàng phân loại và tìm kiếm hơn.

Từ vựng chuyên ngành Luật theo chữ cái từ A đến F

  • Arbitration (n.) – /ˌɑːr.bɪˈtreɪ.ʃən/ – Quá trình giải quyết tranh chấp ngoài hệ thống tư pháp, thường do bên thứ ba trung lập thực hiện.
  • Breach of Contract (n.) – /briːtʃ əv ˈkɒntrækt/ – Việc vi phạm các điều khoản của hợp đồng mà không có lý do pháp lý.
  • Civil Rights (n. pl.) – /ˌsɪv.əl raɪts/ – Quyền lợi và tự do được bảo đảm cho công dân theo luật pháp.
  • Defendant (n.) – /dɪˈfen.dənt/ – Bị cáo.
  • Exclusionary Rule (n.) – /ɪkˈskluː.ʒənˌer.i ruːl/ – Nguyên tắc loại trừ.
  • Fair Use (n.) – /feər juːs/ – Quyền sử dụng hợp lý.
  • Force Majeure (n.) – /fɔːrs ˈmæʒ.ər/ – Những sự kiện không thể dự đoán ngăn cản việc thực hiện một hợp đồng.
  • Fraud (n.) – /frɔːd/ – Gian lận

Những từ vựng trên giúp mở rộng từ vựng của bạn trong lĩnh vực Luật, từ những nguyên tắc cơ bản đến các vấn đề pháp lý phức tạp. Đây là nền tảng quan trọng để hiểu rõ và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ G đến M

  • Good Faith (n.) – /ɡʊd feɪθ/ – Sự trung thực và công bằng trong các giao dịch pháp lý.
  • Guardian Ad Litem (n.) – /ˈɡɑːr.di.ən æd ˈlaɪ.təm/ – Người bảo vệ quyền lợi pháp lý của một bên tham gia tòa án. Thường là người đại diện cho trẻ em hoặc người không có khả năng tự bảo vệ.
  • Habeas Corpus (n.) – /ˌheɪ.bi.əs ˈkɔː.pəs/ – Mệnh lệnh tòa án yêu cầu giải phóng người bị giam giữ trái pháp luật.
  • Injunction (n.) – /ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/ – Mệnh lệnh của tòa án yêu cầu hoặc ngăn chặn một hành động cụ thể.
  • Judicial Review (n.) – /dʒuːˌdɪʃ.əl rɪˈvjuː/ – Quyền xem xét pháp lý của tòa án đối với quyết định và hành động của cơ quan chính trị và hành pháp.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ G đến M

  • Jurisprudence (n.) – /dʒʊˈrɪs.pruː.dəns/ – Lý luận pháp luật, nghiên cứu về các nguyên tắc pháp lý và hệ thống pháp luật.
  • Lawsuit (n.) – /ˈlɔː.suːt/ – Vụ kiện.
  • Legal Aid (n.) – /ˈliːɡl eɪd/ – Hỗ trợ pháp lý.
  • Liability (n.) – /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ – Trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm về hành vi hoặc thiệt hại gây ra.
  • Litigation (n.) – /ˌlɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/ – Quá trình giải quyết tranh chấp thông qua hệ thống tư pháp, bao gồm cả việc tham gia các phiên tòa.
  • Malpractice (n.) – /ˌmælˈpræk.tɪs/ – Hành vi lạc quan hoặc thiếu trách nhiệm của một chuyên gia pháp lý, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Từ vựng chuyên ngành Luật từ N đến S

  • Negotiation (n.) – /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – Sự đàm phán, quá trình thương lượng giữa các bên liên quan để đạt được thỏa thuận.
  • Notary Public (n.) – /ˈnoʊˌteri ˈpʌblɪk/ – Nhân viên công chứng, người có thẩm quyền chứng nhận các văn bản pháp lý.
  • Obligation (n.) – /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ – Nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm phải thực hiện một hành động hoặc trả nợ.
  • Pretrial Conference (n.) – /ˌpriːˈtraɪəl ˈkɒn.fər.əns/ – Họp trước phiên tòa, cuộc họp giữa các bên liên quan để chuẩn bị cho phiên tòa.
  • Public Defender (n.) – /ˈpʌblɪk dɪˈfendər/ – Luật sư bảo vệ công cộng, người cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho những người không đủ khả năng tài chính.
  • Qui Tam Lawsuit (n.) – /ˈkwiː ˌtæm ˈlɔː.suːt/ – Vụ kiện qui tam, một loại kiện tụng pháp lý nơi người tố cáo một hành vi gian lận chống lại chính phủ.
  • Rebuttal (n.) – /rɪˈbʌtəl/ – Bảo vệ, lời biện hộ trước các tuyên bố hay bằng chứng của bên đối diện trong phiên tòa.
  • Settlement (n.) – /ˈset.l̩.mənt/ – Sự giải quyết, thỏa thuận giữa các bên để kết thúc một vụ kiện trước khi đưa ra tòa.
  • Subpoena (n.) – /səˈpiː.bə.nə/ – Lệnh triệu tập.
  • Summons (n.) – /ˈsʌmənz/ – Thông báo triệu tập.
  • Suspended Sentence (n.) – /səˌspɛndɪd ˈsɛntəns/ – Hình phạt treo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ T đến W

  • Testimony (n.) – /ˈtestɪmoʊni/ – Lời làm chứng, bằng chứng và tuyên bố của các chứng nhân trong phiên tòa.
  • Tort (n.) – /tɔrt/ – Hành vi phạm tội dân sự, hành động gây thiệt hại và có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý.
  • UCC (Uniform Commercial Code) (n.) – /ˌjuː.siː ˈsiː/ – Mã lệnh thương mại thống nhất, bộ luật quy định về giao dịch thương mại.
  • Venue (n.) – /ˈvɛn.juː/ – Địa điểm tòa án, nơi diễn ra phiên tòa hoặc quy trình pháp lý.
  • Voir Dire (n.) – /ˈvwɑːr ˈdɪər/ – Quá trình chọn lựa và phê chuẩn các thành viên của ban hội đồng và/hoặc ban thẩm phán.
  • Waiver (n.) – /ˈweɪvər/ – Sự từ chối, việc từ bỏ quyền lợi hoặc yêu cầu pháp lý.
  • Warrant (n.) – /ˈwɒrənt/ – Giấy bảo lãnh, văn bản pháp lý yêu cầu bắt giữ hoặc tìm kiếm.
  • Whistleblower (n.) – /ˈwɪs.əlˌbloʊ.wər/ – Người tiết lộ tham nhũng hoặc hành vi bất chính trong tổ chức.
  • Will (n.) – /wɪl/ – Di chúc, văn bản pháp lý xác định ý định của người chết về phân chia tài sản sau khi qua đời.
  • Writ (n.) – /rɪt/ – Văn bản pháp lý, chủ yếu là một bản án hay một lệnh của tòa án.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế

Trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế, các thuật ngữ và từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và nguyên tắc quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

  • Antitrust Laws (n.) – /ˌæn.tiˈtrʌst lɔːz/ – Luật chống độc quyền.
  • Bankruptcy (n.) – /ˈbæŋk.rəp.tsi/ – Phá sản.
  • Competition Law (n) – /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən lɔː/ – Luật cạnh tranh.
  • Consumer Protection (n.) – /kənˈsuː.mər prəˈtek.ʃən/ – Bảo vệ người tiêu dùng.
  • Corporate Governance (n.) – /ˈkɔːr.pər.ɪt ˈɡʌv.ərn.əns/ – Quản trị doanh nghiệp.
  • Currency Exchange (n.) – /ˈkɝː.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/ – Giao dịch ngoại tệ.
  • Monopoly (n.) – /məˈnɑː.pəl.i/ – Độc quyền.
  • Public-Private Partnership (PPP) (n.) – /ˈpʌb.lɪk ˈpraɪ.vɪt ˈpɑːr.tər.ʃɪp/ – Đối tác công – tư, hình thức hợp tác giữa các tổ chức tư nhân và công cộng để thực hiện một dự án.
  • Regulatory Compliance (n.) – /ˌreɡjəˈlætɚi kəmˈplaɪəns/ – Tuân thủ quy định.
  • Securities (n.) – /sɪˈkjʊr.ə.tiz/ – Chứng khoán.
  • Trade Barrier (n.) – /treɪd ˈbær.ɚ/ – Rào cản thương mại.
  • Trademark (n.) – /ˈtreɪd.mɑːrk/ – Nhãn hiệu.
  • Unfair Competition (n.) – /ʌnˈfer ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ – Cạnh tranh không lành mạnh.
  • Venture Capital (n.) – /ˈven.tʃər ˈkæp.ɪ.t̬əl/ – Vốn rủi ro.
tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp lý

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực tiếng anh chuyên ngành pháp lý:

  • Affidavit (n.) – /ˌæf.ɪˈdeɪ.vɪt/ – Bản khai có tuyên thệ.
  • Brief (n.) – /briːf/ – Bản tóm tắt.
  • Contingency Fee (n.) – /kənˈtɪn.dʒən.si fiː/ – Phí chờ đợi, chi phí pháp lý được trả khi và chỉ khi bên đó thắng kiện hoặc đạt được đền bù.
  • Discovery (n.) – /dɪˈskʌv.ər.i/ – Quá trình thu thập chứng cứ.
  • Due Process (n.) – /duː ˈproʊ.sɛs/ – Quy trình đúng pháp luật, đảm bảo mọi cá nhân đều được đối xử công bằng và có quyền lợi của mình được bảo vệ.
  • Enforceable (adj.) – /ɪnˈfɔːrsəbl̩/ – Có thể thực hiện được, có khả năng thi hành hay thi hành được theo quy định pháp luật.
  • Indictment (n.) – /ɪnˈdaɪt.mənt/ – Bản án buộc tội.
  • Judgment (n.) – /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Quyết định của tòa án.
  • Litigant (n.) – /ˈlɪt̬.ə.ɡənt/ – Bên tranh cãi.
  • Moot Court (n.) – /muːt kɔːrt/ – Phiên tòa giả mạo, buổi tập luyện giả lập các vụ kiện và quy trình tòa án.
  • Notary Public (n.) – /ˈnoʊˌteri ˈpʌblɪk/ – Nhân viên công chứng.
  • Pleadings (n.) – /ˈpliː.dɪŋz/ – Các văn bản đệ trình cho tòa án, bao gồm kiến nghị, đáp lại và các văn bản khác.
  • Pro Bono (adj.) – /ˌproʊ ˈboʊ.noʊ/ – Hành động cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí, thường cho những người có thu nhập thấp.
  • Quash (v.) – /kwɑːʃ/ – Hủy bỏ, đình chỉ, hay loại bỏ một vấn đề pháp lý.
  • Revoke (v.) – /rɪˈvoʊk/ – Thu hồi, hủy bỏ một quyết định hoặc giấy phép đã được cấp.
  • Statute of Limitations (n.) – /ˈstætʃuːt əv ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃənz/ – Thời hạn quy định.
  • Testify (v.) – /ˈtɛstəˌfaɪ/ – Làm chứng.
  • Uphold (v.) – /ʌpˈhoʊld/ – Bảo vệ, giữ vững một quyết định hay phán quyết của tòa án.
  • Vicarious Liability (n.) – /vaɪˌker.i.əs laɪəˈbɪləti/ – Trách nhiệm gián tiếp, trách nhiệm của một người do hành vi của người khác.
  • Writ of Habeas Corpus (n.) – /rɪt əv ˈheɪ.bi.əs ˈkɔːr.pəs/ – Văn bản yêu cầu đưa người bị giam giữ ra tòa để kiểm tra hợp pháp của việc giam giữ đó.

Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Luật

Dưới đây là một số thuật ngữ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực tiếng anh chuyên ngành Luật:

  • ADR – Alternative Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thay thế.
  • CBA – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích.
  • DUI – Driving Under the Influence – Lái xe trong tình trạng ảnh hưởng của chất cồn hoặc ma túy.
  • ESQ – Esquire – Một dạng tôn chỉ danh dự cho luật sư.
  • GPA – Grievance Procedures Act – Đạo luật về thủ tục khiếu nại.
  • IPO – Initial Public Offering – Lần phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
  • J.D – Juris Doctor – Bằng cấp học vị của luật sư.
  • LAWA – Legal Aid and Welfare Assistance  – Hỗ trợ pháp lý và phúc lợi xã hội.
  • NDA – Non-Disclosure Agreement – Hợp đồng không tiết lộ thông tin/ Hợp đồng bảo mật
  • PAC – Political Action Committee – Ủy ban hành động chính trị.
  • QDRO – Qualified Domestic Relations Order – Quyết định về quyền lợi hôn nhân hợp lệ trong nước.
  • RICO – Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act – Đạo luật về tổ chức tham nhũng và tội ác.
  • SOP – Standard Operating Procedure – Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn.
  • TRO – Temporary Restraining Order – Lệnh ngừng tạm thời.
  • UCC – Uniform Commercial Code – Mã lệnh thương mại thống nhất.
  • VAT – Value Added Tax – Thuế giá trị gia tăng.
  • WTO – World Trade Organization – Tổ chức Thương mại Thế giới.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn. Và nếu bạn đang có nhu cầu dịch tiếng Anh chuyên ngành Luật thì đừng ngần ngại, liên hệ ngay với Việt Uy Tín nhé!

>> Xem thêm:

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn