You are here:

399+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến nhất

Ngân hàng là một trong những lĩnh vực có mức độ phát triển vượt trội hiện nay. Vì thế, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là rất quan trọng. Phục vụ cho việc giao tiếp và hiểu rõ về các quy trình, vị trí và thuật ngữ trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 399+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Xem ngay!

399+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng hữu ích

Dưới đây là danh sách hữu ích của 399+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng mà bạn nên biết.

Từ vựng về các vị trí trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Ngành ngân hàng là một lĩnh vực đa dạng với nhiều vị trí chuyên nghiệp khác nhau, mỗi vị trí đóng góp vào sự hoạch định và quản lý tài chính. Dưới đây là một số từ vựng về các vị trí trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng.

  • Bank Manager /bæŋk ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý ngân hàng
  • Loan Officer /loʊn ˈɔː.fɪ.sər/: Chuyên viên tín dụng
  • Teller /ˈtɛl.ər/: Nhân viên giao dịch
  • Branch Manager /bræntʃ ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý chi nhánh
  • Financial Analyst /faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Credit Analyst /ˈkrɛdɪt ˈæn.ə.lɪst/: Nhà phân tích tín dụng
  • Investment Banker /ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋk.ər/: Nhân viên ngân hàng đầu tư
  • Treasury Analyst /ˈtrɛʒ.ər.i ˈæn.ə.lɪst/: Nhân viên phân tích ngân quỹ
  • Auditor /ˈɔː.dɪ.tər/: Kiểm toán viên
  • Financial Planner /faɪˈnæn.ʃəl ˈplæn.ər/: Nhà hoạch định tài chính
  • Customer Service Representative /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Nhân viên chăm sóc khách hàng
  • Operations Manager /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý hoạt động ngân hàng
  • Credit Manager /ˈkrɛdɪt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý tín dụng
  • Relationship Manager /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý quan hệ khách hàng
  • Chief Financial Officer (CFO) /ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɔː.fɪ.sər/: Giám đốc tài chính
  • Investment Analyst /ɪnˈvɛst.mənt ˈæn.ə.lɪst/: Chuyên viên phân tích đầu tư
  • Loan Processor /loʊn ˈproʊ.sɛsər/: Người xử lý hồ sơ vay
  • Quantitative Analyst /ˈkwɑːn.tɪˌteɪ.tɪv ˈæn.ə.lɪst/: Chuyên viên phân tích số liệu
các vị trí trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng về các vị trí trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản

Trong chuyên ngành ngân hàng, có nhiều loại tài khoản khác nhau phục vụ các mục đích tài chính đa dạng của khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản.

  • Checking Account /ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán 
  • Savings Account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm
  • Joint Account /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/: Tài khoản đồng sở hữu 
  • Current Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai
  • Fixed Deposit /fɪkst dɪˈpɒzɪt/: Khoản gửi có kỳ hạn 
  • Business Account /ˈbɪznɪs əˈkaʊnt/: Tài khoản doanh nghiệp 
  • Student Account /ˈstjuːdənt əˈkaʊnt/: Tài khoản sinh viên 
  • Internet Banking /ˈɪntərnɛt ˈbæŋkɪŋ/: Tài khoản ngân hàng trực tuyến
  • Foreign Currency Account /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi əˈkaʊnt/: Tài khoản ngoại tệ 
  • Trust Account /trʌst əˈkaʊnt/: Tài khoản tín thác
  • Demat Account /ˈdiːmæt əˈkaʊnt/: Tài khoản chứng khoán/ Tài khoản phi vật chất

Từ vựng về các loại thẻ phổ biến trong ngân hàng

Thẻ là một phần quan trọng của các dịch vụ thanh toán và giao dịch tài chính. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ mà bạn có thể tham khảo. 

  • Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
  • Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ 
  • Prepaid Card /ˈpriːpeɪd kɑːrd/: Thẻ trả trước 
  • Gift Card /ɡɪft kɑːrd/: Thẻ quà tặng 
  • Secured Card /sɪˈkjʊrd kɑːrd/: Thẻ bảo đảm 
  • Reward Card /rɪˈwɔːrd kɑːrd/: Thẻ tích điểm 
  • Virtual Card /ˈvɜːrtʃuəl kɑːrd/: Thẻ ảo 
  • Gold Card /ɡoʊld kɑːrd/: Thẻ vàng 
  • Platinum Card /ˈplæt.nəm kɑːrd/: Thẻ bạch kim 
các loại thẻ phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về các loại ngân hàng trong chuyên ngành ngân hàng

Nhằm phục vụ tốt các nhu cầu tài chính của khách hàng, ngân hàng cũng sẽ được phân thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại ngân hàng hiện nay. 

  • Commercial Bank /kəˈmɜːrʃəl bæŋk/: Ngân hàng Thương mại 
  • Investment Bank /ɪnˈvɛst.mənt bæŋk/: Ngân hàng Đầu tư 
  • Central Bank /ˈsɛn.trəl bæŋk/: Ngân hàng Trung ương 
  • Internet Bank /ˈɪntərnɛt bæŋk/: Ngân hàng trực tuyến
  • Development Bank /dɪˈvɛləpmənt bæŋk/: Ngân hàng Phát triển 
  • Merchant Bank /ˈmɜːrʧənt bæŋk/: Ngân hàng Chuyên doanh

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng khác

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác cũng không kém phần quan trọng mà bạn không nên bỏ qua. 

  • Account Holder /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/: Chủ tài khoản 
  • Transaction /trænˈzækʃən/: Giao dịch
  • Overdraft /ˈoʊvərˌdræft/: Thấu chi
  • Interest Rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất 
  • Maturity Date /məˈtjʊərəti deɪt/: Đáo hạn 
  • Collateral /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo 
  • Foreclosure /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản thế chấp 
  • Wire Transfer /waɪər ˈtrænsfər/: Chuyển khoản điện tử
  • Fintech (Financial Technology) /ˈfɪnˌtɛk/: Công nghệ tài chính
  • Credit Score /ˈkrɛdɪt skɔːr/: Điểm tín dụng 
  • Bearer Cheque /ˈbɛrər ʧɛk/: Séc trình bày
  • Liquidity /lɪˈkwɪdəti/: Tính thanh khoản 
  • Merchant Services /ˈmɜːrʧənt ˈsɜːrvɪsɪz/: Dịch vụ thương gia 
  • Cross-Selling /krɒs ˈsɛlɪŋ/: Bán chéo 
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng khác

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, sử dụng các thuật ngữ và viết tắt là phổ biến để truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là một số thuật ngữ và viết tắt quan trọng.

  • NPL (Non-Performing Loan) /ˌnɒn pəˈfɔːmɪŋ loʊn/: Nợ xấu 
  • ROI (Return on Investment) /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Tỉ lệ lợi nhuận 
  • APR (Annual Percentage Rate): Lãi suất hàng năm 
  • ETF (Exchange-Traded Fund): Quỹ giao dịch trên sàn 
  • HFT (High-Frequency Trading) /haɪ friːkwənsi ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch tần số cao 
  • FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation) /ˌfɛdərəl dɪˈpɒzɪt ɪnˈʃʊrəns kɔːrpəˈreɪʃən/: Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang Hoa Kỳ
  • IRR (Internal Rate of Return) /ɪnˈtɜːrnəl reɪt əv rɪˈtɜːrn/: Tỉ suất thu nhập nội bộ
  • CDO (Collateralized Debt Obligation) /kəˈlætərəlaɪzd dɛt ˌɒblɪˈɡeɪʃən/: Nghĩa vụ nợ thế chấp
  • ROA (Return on Assets) /rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsɛts/: Tỷ số lợi nhuận trên tài sản
  • SEC (Securities and Exchange Commission): Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Mỹ
  • SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication): Hiệp hội Viễn thông Liên Ngân hàng và Tài chính Quốc tế
  • LIBOR (London Interbank Offered Rate): Lãi suất liên ngân hàng Luân Đôn

Kết luận

Trên đây là toàn bộ 399+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàngViệt Uy Tín giới thiệu đến bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm bắt được những từ vựng và thuật ngữ cần thiết để thành công trong lĩnh vực này. Đừng quên, nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tài liệu ngân hàng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn