You are here:

150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn

Lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn rất cần sự thành thạo về tiếng Anh, bởi nhu cầu giao tiếp trong ngành này là rất lớn. Việc hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn sẽ giúp ích cho công việc của bạn rất nhiều. Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp hơn 150+ thuật ngữ quan trọng của chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn. Xem ngay nhé!

Nhà hàng – Khách sạn tiếng Anh là gì?

Nhà hàng – Khách sạn là một trong những ngành nghề “Hot” nhất hiện nay. Trong tiếng Anh, Nhà hàng có tên gọi là Restaurant và Khách sạn có tên gọi là Hotel. Và để tìm hiểu về các từ vựng của hai chuyên ngành này, hãy tiếp tục theo dõi nội dung bên dưới đây nhé! 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng không chỉ là chìa khóa để giao tiếp mượt mà trong lĩnh vực này. Đây còn giúp bạn nắm bắt thông tin và tương tác hiệu quả với đồng nghiệp cũng như khách hàng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về món ăn

Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành nhà hàng về các món ăn. Tham khảo ngay nhé!

  • Dinner fork (/ˈdɪnə fɔːk/): Nĩa dùng cho bữa tối
  • Appetizer (/ˈæpɪtaɪzər/): Món khai vị
  • Main course (/meɪn kɔːrs/): Món chính 
  • Dessert (/dɪˈzɜːrt/): Món tráng miệng 
  • Culinary delight (/ˈkʌlɪnəri dɪˈlaɪt/): Niềm vui ẩm thực, thường là trải nghiệm ngon miệng và đặc sắc.
  • Specialty dish (/ˈspeʃəlti dɪʃ/): Món ăn đặc biệt 
  • À la carte (/ɑː lə ˈkɑːrt/): Chọn mua từng món riêng lẻ 
  • Chef’s recommendation (/ʃefz ˌrekəmenˈdeɪʃən/): Món được đề xuất bởi đầu bếp
  • Soup (/sup/): Súp
  • Cold starter (/koʊld ˈstɑːrtər/): Món khai vị lạnh
  • Roasted food (/ˈroʊstɪd fuːd/): Thức ăn nướng
  • Grilled food (/grɪld fuːd/): Thức ăn nướng than
  • Fried food (/fraɪd fuːd/): Thức ăn chiên
  • Stew (/stjuː/): Thịt hầm
  • Saute (/soʊˈteɪ/): Xào nhanh
  • Steam food (/stiːm fuːd/): Thức ăn hấp
  • Noodles (/ˈnuːdəlz/): Mì
  • Side dish (/saɪd dɪʃ/): Món ăn kèm
  • Salad (/ˈsæləd/): Salad
  • Fish (/fɪʃ/): Cá
  • Palate cleanser course (/ˈpælət ˈkliːnzər kɔːrs/): Món làm sạch vòm miệng
  • Cheese plate (/ˈtʃiːz pleɪt/): Đĩa phô mai
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về món ăn

Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn về vật dụng

Trong ngành Nhà hàng – Khách sạn, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về vật dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành về vật dụng:

  • Tableware (/ˈteɪblwer/): Đồ dùng trên bàn.
  • Glassware (/ˈɡlæswer/): Đồ dùng từ thủy tinh.
  • Cutlery (/ˈkʌtləri/): Dụng cụ ăn, bao gồm nĩa, thìa, dụng cụ cắt, và dụng cụ nạo.
  • Napkin (/ˈnæpkɪn/): Khăn ăn.
  • Place setting (/pleɪs ˈsetɪŋ/): Bố trí đồ ăn trên bàn, bao gồm đĩa, chén, nĩa, thìa, và khăn ăn.
  • Serving tray (/ˈsɜːrvɪŋ treɪ/): Dĩa phục vụ.
  • Tumbler (/ˈtʌmblər/): Cốc không chân.
  • Tablecloth (/ˈteɪblklɔːθ/): Khăn trải bàn.
  • Teapot (/ˈtiːpɑːt/): Ấm trà.
  • Wine glass (/waɪn ɡlæs/): Cốc rượu vang.
  • Corkscrew (/ˈkɔːrkskruː/): Dụng cụ mở nút chai.
  • Champagne flute (/ʃæmˈpeɪn fluːt/): Cốc rượu champagne hình ống.
  • Flatware (/ˈflætwer/): Dụng cụ ăn phẳng, bao gồm nĩa và thìa.
  • Placemat (/ˈpleɪsmæt/): Thảm đặt chén đĩa.
  • Soup spoon (/suːp spun/): Thìa canh.
  • Menu holder (/ˈmɛnjuː ˈhoʊldər/): Kẹp giữ thực đơn.
  • Charger plate (/ˈtʃɑːrdʒər pleɪt/): Đĩa lớn đặt dưới đĩa chén, thường được sử dụng trong bữa tiệc.
  • Silverware (/ˈsɪlvərwer/): Dụng cụ ăn làm từ bạc hoặc hợp kim bạc.
  • Condiment set (/ˈkɒndɪmənt sɛt/): Bộ đựng gia vị như muối, tiêu, và ớt.
  • Teaspoon (/ˈtiːspuːn/): Thìa cà phê.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về Bartender

Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành nhà hàng về Bartender.

  • Cocktail shaker (/ˈkɒkteɪl ˈʃeɪkər/): Bình lắc để pha chế cocktail.
  • Strainer (/ˈstreɪnər/): Dụng cụ lọc
  • Muddle (/ˈmʌdl/): Nghiền nhuyễn các thành phần trong cocktail
  • Jigger (/ˈdʒɪɡər/): Cốc đong 
  • Garnish (/ˈɡɑːrnɪʃ/): Thành phần trang trí 
  • Mixer (/ˈmɪksər/): Máy trộn
  • Flair Bartending (/flɛr ˈbɑːrtɛndɪŋ/): Nghệ thuật pha chế
  • Bar spoon (/bɑːr spun/): Thìa dài
  • Bitters (/ˈbɪtərz/): Những loại đắng được thêm vào cocktail để cân bằng hương vị.
tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về Bartender

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về Bartender

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn về nguyên liệu

Trong ngành Nhà hàng – Khách sạn, các nguyên liệu sẽ có tên tiếng Anh như sau.

  • Local produce (/ˈloʊkl ˈprɒdjuːs/): Nguyên liệu địa phương.
  • Sustainable sourcing (/səˈsteɪnəbl ˈsɔːrsɪŋ/): Nguồn cung ứng nguyên liệu.
  • Free-range (/friː reɪndʒ/): Gia cầm hoặc động vật nuôi được chăn thả tự do.
  • Seasonal ingredients (/ˈsiːzənl ɪnˈɡriːdiənts/): Nguyên liệu theo mùa.
  • Artisanal products (/ɑːrtɪˈzænəl ˈprɒdʌkts/): Sản phẩm thủ công.
  • Local brewery (/ˈloʊkl ˈbrʊəri/): Nhà máy sản xuất bia.
  • Vegetables (/ˈvɛʤtəblz/): Rau
  • Spices and Herbs (/ˈspaɪsɪz ən ˈhɜːbz/): Gia vị và thảo mộc
  • Cereals and Pulses (/ˈsɪriəlz ən ˈpʌlsɪz/): Ngũ cốc và bột
  • Meat (/miːt/): Thịt
  • Dairy Products (/ˈdeɪəri ˈprɒdʌkts/): Sản phẩm từ sữa
  • Fruits (/fruːts/): Trái cây
  • Seafood (/ˈsiːfʊd/): Hải sản
  • Sugar Products (/ˈʃʊɡə prɒdʌkts/): Sản phẩm làm từ đường
  • Nuts and Oilseeds (/nʌts ən ˈɔɪlsiːdz/): Các loại hạt và hạt có dầu
  • Almond milk (/ˈɑːlmənd mɪlk/): Sữa hạnh nhân
  • Red Wine Vinegar (/ˌred waɪn ˈvɪnəɡə/): Giấm rượu vang đỏ
  • Margarine (/ˈmɑːʤəˌriːn/): Bơ thực vật
  • White Wine (/waɪt waɪn/): Rượu trắng
  • Yeast (/jiːst/): Men
  • White Pepper (/waɪt ˈpepə/): Tiêu sọ
  • Rice Vinegar (/raɪs ˈvɪnəɡə/): Giấm gạo
  • Sea Salt (/siː sɔːlt/): Muối biển
  • Hoisin Sauce (/ˈhoʊɪzɪn sɔːs/): Tương đen
  • Malt Vinegar (/mɔːlt ˈvɪnəɡə/): Giấm mạch nha
  • Quinoa (/ˈkwɪnoʊə/): Hạt diêm mạch
  • Rice Flour (/raɪs ˈflaʊə/): Bột gạo
  • Polenta (/pəˈlɛntə/): Ngũ cốc làm từ ngô
  • Fresh produce (/frɛʃ ˈprɒdjuːs/): Nguyên liệu tươi sống như rau, quả.
  • Organic ingredients (/ɔːˈɡænɪk ɪnˈɡriːdiənts/): Nguyên liệu hữu cơ.
  • Farm-to-table (/fɑːrm tə ˈteɪbl/): Hệ thống cung ứng nguyên liệu từ trang trại.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhà hàng về chức danh

Trong ngành nhà hàng, việc hiểu và sử dụng từ vựng về các chức danh là quan trọng để xây dựng cơ động làm việc và quản lý nhóm nhân sự. Dưới đây là một số từ vựng về chức danh trong ngành nhà hàng:

  • Chef de Cuisine (/ʃɛf də kuːziːn/): Đầu bếp trưởng.
  • Sous Chef (/suː ʃɛf/): Phó đầu bếp.
  • Kitchen Manager (/ˈkɪtʃən ˈmænɪdʒər/): Quản lý nhà bếp.
  • Head Waiter/Waitress (/hɛd ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/): Bếp trưởng.
  • Server/Waiter/Waitress (/ˈsɜːrvər/ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/): Nhân viên phục vụ.
  • Bartender (/ˈbɑːrtɛndər/): Người pha chế đồ uống.
  • Host/Hostess (/hoʊst/ˈhoʊstɪs/): Người đón tiếp khách.
  • Sommelier (/ˈsʌməljeɪ/): Chuyên viên rượu.
  • Dishwasher (/ˈdɪʃˌwɒʃər/): Người rửa chén đĩa.
  • Busser (/ˈbʌsər/): Người dọn bàn.
  • Manager (/ˈmænɪdʒər/): Quản lý.
  • Catering Manager (/ˈkeɪtərɪŋ ˈmænɪdʒər/): Quản lý dịch vụ tiệc cưới.
  • Maître d’ (/ˌmeɪ.trə ˈdiː/): Chủ nhà hàng, người quản lý đội ngũ phục vụ.
  • Line Cook (/laɪn kʊk/): Đầu bếp phụ trách một phần công việc trong nhà bếp.
  • Expediter (/ɪkˈspɛdɪtər/): Người kiểm soát và phân phối đồ ăn từ bếp đến bàn
  • Cashier (/ˈkæʃɪər/): Người thu ngân.
  • Food Runner (/fuːd ˈrʌnər/): Người đưa thức ăn từ bếp đến bàn.
  • Pastry Chef (/ˈpeɪstri ʃɛf/): Đầu bếp bánh ngọt.
tiếng anh chuyên ngành nhà hàng về chức danh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhà hàng về chức danh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành khách sạn

Trong ngành khách sạn, việc hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành là quan trọng để tương tác với khách hàng và quản lý dịch vụ. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành khách sạn mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng chuyên ngành khách sạn về các loại phòng

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các loại phòng. Giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!

  • Single room (/ˈsɪŋɡəl rum/): Phòng đơn – Một giường đơn.
  • Double room (/ˈdʌbəl rum/): Phòng đôi – Hai giường đơn hoặc một giường đôi.
  • Twin room (/twɪn rum/): Phòng đôi có hai giường đơn.
  • Suite (/swiːt/): Phòng hạng sang – Bao gồm ít nhất một phòng ngủ và phòng khách.
  • Executive suite (/ɪɡˈzɛkjətɪv swiːt/): Phòng hạng sang.
  • Family room (/ˈfæməli rum/): Phòng gia đình 
  • Connecting rooms (/kəˈnɛktɪŋ rumz/): Hai phòng kết nối nhau, thích hợp cho gia đình lớn.
  • Adjoining rooms (/əˈdʒɔɪnɪŋ rumz/): Phòng liền kề nhau nhưng không kết nối trực tiếp.
  • Deluxe room (/dɪˈlʌks rum/): Phòng sang trọng hơn, thường có các tiện nghi cao cấp.
  • Presidential suite (/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/): Phòng tổng thống – Phòng hạng sang nhất trong khách sạn.

Từ vựng chuyên ngành khách sạn về các dịch vụ

Khách sạn không chỉ là nơi nghỉ ngơi, mà còn mang đến nhiều dịch vụ để làm hài lòng khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành về các dịch vụ khách sạn.

  • Room service (/rum ˈsɜrvɪs/): Dịch vụ phòng – Giao thức ăn và đồ uống đến phòng khách hàng.
  • Concierge services (/ˈkɒnsɪɛrʒ ˈsɜrvɪsɪz/): Dịch vụ lễ tân – Cung cấp thông tin, đặt vé và hỗ trợ các yêu cầu của khách.
  • Spa services (/spaɪ ˈsɜrvɪsɪz/): Dịch vụ spa – Gồm các liệu pháp làm đẹp và giảm stress.
  • Fitness center (/ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/): Trung tâm thể dục – Cung cấp các dịch vụ tập luyện và thể dục.
  • Airport shuttle (/ˈɛrˌpɔrt ˈʃʌtl/): Dịch vụ đưa đón từ sân bay đến khách sạn và ngược lại.
  • Laundry service (/ˈlɔːndri ˈsɜrvɪs/): Dịch vụ giặt ủi – Đánh bóng và là ủi quần áo của khách.
  • Business center (/ˈbɪznɪs ˈsɛntər/): Trung tâm kinh doanh – Cung cấp máy tính và dịch vụ văn phòng cho doanh nhân.
  • Meeting facilities (/ˈmitɪŋ fəˈsɪlɪtiz/): Các phòng họp – Dành cho các sự kiện, hội nghị.
  • Tour desk (/tʊr dɛsk/): Bàn thông tin du lịch – Cung cấp thông tin và đặt tour cho khách du lịch.
  • Childcare services (/ʧaɪldkɛr ˈsɜrvɪsɪz/): Dịch vụ giữ trẻ – Cung cấp chăm sóc cho trẻ em để giúp phụ huynh có thời gian tự do.
Từ vựng chuyên ngành khách sạn về các dịch vụ

Từ vựng chuyên ngành khách sạn về các dịch vụ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các chức danh

Trong ngành khách sạn, có nhiều chức danh khác nhau đảm nhận các vai trò quan trọng để đảm bảo hoạt động suôn sẻ và chất lượng dịch vụ. Dưới đây là một số từ vựng về các chức danh trong khách sạn:

  • Hotel Manager (/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/): Quản lý khách sạn 
  • Front Desk Clerk/Receptionist (/frʌnt dɛsk klɜrk/ /rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân 
  • Concierge (/ˈkɒnsɪɛrʒ/): Nhân viên lễ tân 
  • Housekeeping Staff (/ˈhaʊskiːpɪŋ stæf/): Nhân viên dọn phòng 
  • Room Service Attendant (/rum ˈsɜrvɪs əˈtɛndənt/): Nhân viên dịch vụ phòng 
  • Chef (/ʃɛf/): Đầu bếp 
  • Waiter/Waitress (/ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/): Nhân viên phục vụ 
  • Bartender (/ˈbɑːrtɛndər/): Người pha chế đồ uống 
  • Event Coordinator (/ɪˈvɛnt koʊˈɔrdɪˌneɪtər/): Người phối hợp sự kiện 

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại kiến thức hữu ích và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn. Và nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật tài liệu Nhà hàng – Khách sạn thì hãy liên hệ ngay với Việt Uy Tín nhé!

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn