You are here:

399+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiện nay không kém phần quan trọng so với việc hiểu biết về chiến lược. Bài viết này sẽ giới thiệu một bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing với hơn 399+ từ thông dụng. Xem ngay bài viết!

Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong từng lĩnh vực

Ngôn ngữ chuyên ngành Marketing không chỉ là công cụ truyền đạt thông tin. Mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và thành công của các chuyên gia trong từng lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là tầm quan trọng của việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong các vai trò khác nhau.

  • Viết đơn xin việc, thư xin việc 

Trong thị trường việc làm cạnh tranh, việc viết một đơn xin việc hấp dẫn là rất quan trọng. Một bức thư xin việc chất lượng không chỉ làm nổi bật kỹ năng của bạn mà còn thể hiện sự hiểu biết vững về ngôn ngữ chuyên ngành Marketing, tạo ra một giá trị quan trọng cho nhà tuyển dụng.

  • Chuyên viên sáng tạo nội dung

Tạo nội dung là một nghệ thuật, và ngôn ngữ là cây bút lông. Người tạo nội dung Marketing cần có khả năng kết hợp từ ngữ một cách linh hoạt để thu hút khán giả. Sự thành thạo về từ vựng chuyên ngành giúp nâng cao khả năng truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả, làm tăng cường giao tiếp thương hiệu.

chuyên ngành Marketing

Chuyên ngành Marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kinh doanh

  • Nhân viên quảng cáo

Quảng cáo là về việc thu hút sự chú ý và thúc đẩy hành động. Sự thành thạo trong ngôn ngữ chuyên ngành Marketing giúp các chuyên gia quảng cáo tạo ra bản quảng cáo có sức thuyết phục, tạo ra chiến dịch quảng cáo ấn tượng trên người tiêu dùng.

  • Chuyên viên Marketing

Chuyên gia Marketing điều hướng trong cảnh quan phức tạp của hành vi người tiêu dùng và xu hướng thị trường. Sự hiểu biết sâu sắc về từ vựng Marketing giúp họ xây dựng chiến lược hiệu quả, phân tích dữ liệu chính xác và đề xuất những chiến dịch ảnh hưởng.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Để thành công trong lĩnh vực Marketing, việc sử dụng từ vựng chuyên ngành là không thể thiếu. Dưới đây là một tổng hợp các từ vựng phổ biến mà bạn có thể tham khảo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

Trong thế giới ngày nay, thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử mà bạn nhé!

  • E-commerce: /iː ˈkɒmɜːs/ – Thương mại Điện tử
  • Online Marketplace: /ˈɒnˌlaɪn ˈmɑː.kɪt.pleɪs/ – Thị trường Trực tuyến
  • Shopping Cart: /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ – Giỏ hàng
  • Payment Gateway: /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ – Cổng thanh toán
  • Customer Reviews: /ˈkʌstəmə rɪˈvjuːz/ – Đánh giá của Khách hàng
  • Mobile Commerce: /ˈmoʊbəl ˈkɒmɜːs/ – M-commerce
  • Digital Wallet: /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ – Ví điện tử
  • Cross-selling: /krɒs ˈsɛlɪŋ/ – Bán chéo
  • Inventory Management: /ˈɪnvəntri ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Kho hàng
  • Virtual Assistant: /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ – Trợ lý ảo
  • Cybersecurity: /ˈsaɪbərˌsɪˌkjʊrəti/ – Bảo mật Mạng
  • User Experience: /ˈjuːzər ɪksˈpɪəriəns/ – Trải nghiệm Người dùng
  • Chatbot: /ˈtʃætˌbɒt/ – Trò chuyện tự động
  • Digital Marketing: /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Marketing Kỹ thuật số
  • Responsive Design: /rɪˈspɒnsɪv dɪˈzaɪn/ – Thiết kế đáp ứng
  • Conversion Funnel: /kənˈvɜːʒən ˈfʌnl/ – Kênh chuyển đổi
  • SSL Certificate: /ɛs ɛs ɛl ˈsɜːtɪfɪkɪt/ – Chứng chỉ SSL
tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế mà bạn có thể tham khảo nhé!

  • Diplomacy: /dɪˈpləʊməsi/ – Ngoại giao
  • International Relations: /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ quốc tế
  • Foreign Policy: /ˈfɒrɪn ˈpɒləsi/ – Chính sách ngoại giao
  • Trade Agreement: /treɪd əˈɡriːmənt/ – Hiệp định Thương mại
  • Embassy: /ˈɛmbəsi/ – Đại sứ quán
  • Economic Diplomacy: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk dɪˈpləʊ.mə.si/ – Ngoại giao Kinh tế
  • Global Governance: /ˈɡləʊ.bəl ˈɡʌv.ən.əns/ – Quản lý Toàn cầu
  • Negotiation: /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪʃən/ – Đàm phán
  • Strategic Alliance:  /strəˈtiːdʒɪk əˈlaɪəns/ – Liên minh chiến lược
  • Bilateral Trade: /baɪˈlætərəl treɪd/ – Thương mại Song phương
  • United Nations:  /juːˌnaɪtɪd ˈneɪʃənz/ – Liên Hiệp Quốc
  • Arbitration: /ɑːr.bɪˈtreɪ.ʃən/ – Trọng tài
  • Trade Balance: /treɪd ˈbæl.əns/ – Cân đối Thương mại
tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan hệ quốc tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan hệ công chúng

Quan hệ công chúng (PR) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và duy trì một hình ảnh tích cực cho các tổ chức. Nó bao gồm giao tiếp chiến lược để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với công chúng, truyền thông và các bên liên quan. Các khía cạnh chính bao gồm quan hệ truyền thông hiệu quả, quản lý khủng hoảng,… Dưới đây là một số thuật ngữ PR được sử dụng phổ biến hiện nay.

  • Public Relations: /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ công chúng
  • Media Relations: /ˈmiːdiə rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ với Truyền thông
  • Press Release: /prɛs rɪˈlis/ – Thông cáo báo chí
  • Crisis Management: /ˈkraɪsɪs ˈmænɪdʒmənt – Quản lý khủng hoảng
  • Publicity: /ˈpʌblɪsɪti/ – Quảng bá
  • Brand Image: /brænd ˈɪmɪdʒ/ – Hình ảnh Thương hiệu
  • Social Media Management: /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý mạng xã hội
  • Internal Communications: /ɪnˈtɜːrnəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ – Truyền thông nội bộ
  • Stakeholder Engagement: /ˈsteɪkhoʊldər ɛnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của các bên liên quan
  • Corporate Social Responsibility: /ˈkɔːrpərɪt ˈsoʊʃəl rɪsˌpɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
  • Community Relations: /kəˈmjuːnəti rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ cộng đồng
  • Advocacy: /ˈædvəkəsi/ – Đề xuất, ủng hộ
  • Influencer Marketing: /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị người ảnh hưởng
  • Message Crafting: /ˈmɛsɪdʒ ˈkræftɪŋ/ – Tạo thông điệp
  • Event Planning: /ɪˈvɛnt ˈplænɪŋ/ – Lập kế hoạch sự kiện
  • Feedback Analysis: /ˈfiːdˌbæk əˈnæləsɪs/ – Phân tích phản hồi
  • Transparency: /trænsˈpɛrənsi/ – Minh bạch
  • Brand Ambassador: /brænd æmˈbæsədər/ – Đại sứ Thương hiệu
  • Internal Branding:  /ɪnˈtɜːrnəl ˈbrændɪŋ/ – Xây dựng thương hiệu nội bộ
  • Greenwashing: /ˈɡriːnˌwɒʃɪŋ/ – Quảng cáo xanh – chiêu trò PR
tiếng Anh chuyên ngành marketing quan hệ công chúng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan hệ công chúng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí

Chuyên ngành Marketing bao gồm nhiều vị trí khác nhau, mỗi vị trí đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thúc đẩy chiến lược tiếp thị của một tổ chức. 

  • Marketing Manager: /ˈmɑːrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/ – Quản lý tiếp thị
  • Brand Strategist: /brænd ˈstrætɪdʒɪst/ – Chuyên gia chiến lược thương hiệu
  • Digital Marketing Specialist: /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkətɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên viên tiếp thị kỹ thuật số
  • Content Creator: /ˈkɒntɛnt kriˈeɪtər/ – Người sáng tạo nội dung
  • SEO Specialist: /ˌes.iːˈoʊ ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên viên SEO
  • Market Research Analyst: /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/ – Nhà phân tích nghiên cứu thị trường
  • Advertising Executive: /ˈædvərtaɪzɪŋ ɪɡˈzɛkjətɪv/ – Chuyên viên quảng cáo
  • Product Manager: /ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/ – Quản lý sản phẩm
  • Event Coordinator: /ɪˈvɛnt koʊˈɔrdəˌneɪtər/ – Điều phối viên sự kiện
  • E-commerce Specialist:  /iːˈkɒmɜːrs ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia thương mại điện tử
  • Sales Representative: /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ – Đại diện bán hàng
  • Customer Relationship Manager: /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/: Quản trị quan hệ khách hàng

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng mà bạn không nên bỏ qua.

  • Marketing: /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị
  • Target Audience: /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ – Đối tượng mục tiêu
  • Brand: /brænd/ – Thương hiệu
  • Market Research: /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu thị trường
  • SWOT Analysis: /swɑt əˈnælɪsɪs/ – Phân tích SWOT bao gồm Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Rủi ro).
  • Digital Marketing: /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkətɪŋ/ – Tiếp thị kỹ thuật số
  • Call to Action: /kɔːl tuː ˈækʃən/ – Lời kêu gọi hành động
  • Conversion Rate: /kənˈvɜːrʒən reɪt/ – Tỷ lệ chuyển đổi
  • Market Segmentation: /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/ – Phân đoạn thị trường
  • ROI – Return on Investment: /ˌrɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ – Lợi nhuận đầu tư
  • Content Marketing: /ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkətɪŋ/ – Tiếp thị nội dung
  • Viral Marketing: /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkətɪŋ/ – Tiếp thị lan truyền
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Kết luận

Trên đây là toàn bộ 399+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyên ngành này nhé! Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng anh chuyên ngành Marketing thì lên hệ ngay với Việt Uy Tín để được tư vấn.

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn