You are here:

300+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa không chỉ là một lĩnh vực nghệ thuật mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa công nghệ và sự sáng tạo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 300+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi tiếp xúc với lĩnh vực đầy thú vị này.

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa là gì?

Ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design) là một lĩnh vực nghệ thuật kết hợp với công nghệ đầy sáng tạo. Đặc trưng của ngành này nằm ở sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật và công nghệ. Nơi mà những cá nhân làm việc trong lĩnh vực này không chỉ là những nghệ sĩ sáng tạo mà còn là những chuyên gia trong việc sử dụng các công nghệ và phần mềm chuyên ngành.

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa là gì

Ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design) là một lĩnh vực nghệ thuật kết hợp với công nghệ đầy sáng tạo

Và với sự phát triển không ngừng của công nghệ, tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa ngày càng trở nên quan trọng. Giúp mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và đóng góp tích cực vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa mà bạn nên biết để làm việc hiệu quả trong ngành này.

Từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này.

  • Raster Graphics /ˈræstər ˈɡræfɪks/: Đồ họa raster, là loại hình ảnh được tạo ra từ các pixel, có độ phân giải cố định. Và thường mất chất lượng khi được phóng to.
  • Vector Graphics /ˈvɛktər ˈɡræfɪks/: Đồ họa vector
  • CMYK /siː em waɪ keɪ/: Mô hình màu CMYK, sử dụng bốn màu chính là Cyan, Magenta, Yellow và Key (Black) trong in ấn.
  • RGB /ɑːr dʒiː biː/: Mô hình màu RGB
  • Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/: Độ phân giải
  • Saturation /ˌsætjʊˈreɪʃən/: Độ bão hòa màu
  • Contrast /ˈkɒntræst/: Đối sáng
  • Opacity /əʊˈpæsəti/: Độ trong suốt
  • Texture /ˈtɛkstʃər/: Độ mịn, sần của bề mặt
  • Mockup /ˈmɒkʌp/: Mẫu thử
  • Grid /ɡrɪd/: Lưới đồ họa
  • Font /fɒnt/: Phông chữ
  • Crop /krɒp/: Cắt ảnh
  •  Layer /leɪə/: Lớp
  • Aspect Ratio /ˈæspɛkt ˈreɪʃioʊ/: Tỷ lệ khung hình
  • Highlight /ˈhaɪˌlaɪt/: Điểm nhấn
  • Gradient /ˈɡreɪdiənt/: Độ chuyển đổi màu
  • Kerning /ˈkɜːnɪŋ/: Cách đặt khoảng cách giữa các ký tự

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu hay học hỏi ở lĩnh vực này thì đừng bỏ qua nhé!

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa về hình ảnh và kiểu mẫu

Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hình ảnh và định dạng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.

  • JPEG (Joint Photographic Experts Group) /ˈdʒeɪpɛɡ/: Định dạng nén ảnh.
  • PNG (Portable Network Graphics) /piːɛnˈdʒiː/: Định dạng ảnh không nén hoặc nén ít.
  • GIF (Graphics Interchange Format) /dʒɪf/: Định dạng cho hình ảnh động.
  • TIFF (Tagged Image File Format) /tɪf/: Định dạng ảnh chất lượng cao. 
  • Clipping Path /ˈklɪpɪŋ pæθ/: Đường cắt ảnh
  • Watermark /ˈwɔːtərˌmɑːrk/: Hình ảnh hoặc văn bản được đánh dấu mờ.
  • Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/: Độ phân giải
  • Color Depth /ˈkʌlər dɛpθ/: Độ sâu màu
  • Color Profile /ˈkʌlər ˈproʊˌfaɪl/: Bảng mô tả cách màu sắc được biểu diễn trên các thiết bị đầu ra khác nhau.
  • Luminosity /ˌluːmɪˈnɒsɪti/: Độ sáng
  • Grayscale /ˈɡreɪskeɪl/: Hình ảnh trắng đen

Thuật ngữ tiếng Anh về cách trình bày trong thiết kế đồ họa

Về cách trình bày trong chuyên ngành thiết kế đồ họa sẽ có một số từ vựng tiếng Anh như sau.

  • Whitespace /weɪtspes/: Khoảng trắng
  • Grid System /ɡrɪd ˈsɪs.təm/: Hệ thống lưới
  • Alignment /əˈlaɪnmənt/: Căn chỉnh
  • Margins /ˈmɑːrdʒɪnz/: Lề
  • Padding /ˈpædɪŋ/: Khoảng trắng bên trong
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri/: Đối xứng
  • Asymmetry /eɪˈsɪmɪtri/: Không đối xứng
  • Focal Point /ˈfoʊkəl pɔɪnt/: Điểm tập trung
  • Proximity /prɑˈkɪməti/: Sự gần nhau
  • Contrast /ˈkɒntræst/: Đối sáng
  • Rhythm /ˈrɪðəm/: Nhịp
  • Flow /floʊ/: Dòng chảy
  • Z-Order /ˈziː ˌɔːrdər/: Sự sắp xếp các lớp trên trục Z (độ sâu)
Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa về cách trình bày

Thuật ngữ tiếng Anh về cách trình bày trong thiết kế đồ họa

Thuật ngữ tiếng Anh về kiểu chữ trong thiết kế đồ họa

Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành về kiểu chữ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.

  • Typeface /ˈtaɪpfeɪs/: Kiểu chữ
  • Font /fɒnt/: Phông chữ
  • Serif /ˈsɛrɪf/: Dấu chấm trang trí ở đỉnh và đáy của các ký tự chữ.
  • Sans Serif /sænz ˈsɛrɪf/: Phông chữ không có dấu chấm trang trí.
  • Kerning /ˈkɜːnɪŋ/: Điều chỉnh khoảng cách giữa các cặp ký tự để tối ưu hóa đọc hiểu và thẩm mỹ.
  • Leading /ˈlɛdɪŋ/: Khoảng cách giữa các dòng văn bản, đo từ đỉnh của một dòng đến đỉnh của dòng tiếp theo.
  • Tracking /ˈtrækɪŋ/: Khoảng cách giữa tất cả các ký tự trong một đoạn văn bản.
  • Baseline /ˈbeɪsˌlaɪn/: Đường cơ bản
  • Cap Height /kæp haɪt/: Chiều cao của các ký tự in hoa từ baseline đến đỉnh.
  • X-Height /ɛks haɪt/: Chiều cao của các ký tự in thường từ baseline đến phần trung bình không có dấu chấm trang trí.
  • Italic /ɪˈtælɪk/: Chữ nghiêng
  • Bold /boʊld/: Chữ in đậm
  • Type Scale /taɪp skeɪl/: Dãy kích thước chữ khác nhau được sử dụng trong một thiết kế.
  • Type Hierarchy /ˈhaɪəˌrɑːrki/: Bố cục chữ
  • Type Pairing /paɪrɪŋ/: Sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều kiểu chữ khác nhau để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa về màu sắc

Đối với các dạng màu sắc trong thiết kế đồ họa sẽ có các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành như sau.

  • Hue /hjuː/: Màu chính
  • Tint /tɪnt/: Màu nhạt của một màu chính khi thêm màu trắng.
  • Shade /ʃeɪd/: Màu tối của một màu chính khi thêm màu đen.
  • Complementary Colors /ˌkɒmplɪˈmɛntrɪ ˈkʌlərz/: Màu trái ngược
  • Analogous Colors /ænˈæləɡəs ˈkʌlərz/: Màu tương tự
  • Monochromatic /ˌmɒnəˈkrəmætɪk/: Màu đơn
  • Triadic Colors /traɪˈædɪk ˈkʌlərz/: Ba màu
  • Split-Complementary Colors /splɪt kəmˈplɪməntrɪ ˈkʌlərz/: Màu chính và hai màu trái ngược với màu chính.
  • Warm Colors /wɔrm ˈkʌlərz/: Màu ấm
  • Cool Colors /kuːl ˈkʌlərz/: Màu lạnh
  • Color Wheel /ˈkʌlər wiːl/: Bánh xe màu
  • Color Harmony /ˈkʌlər ˈhɑːrməni/: Sự hài hòa màu sắc
  • Color Palette /ˈkʌlər ˈpælɪt/: Bảng màu
Tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa về màu sắc

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa về màu sắc

Kết luận

Trên đây là tổng hợp 300+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họaViệt Uy Tín giới thiệu đến bạn. Và nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn