Mục lục bài viết
ToggleTrong lĩnh vực công nghệ thực phẩm, việc hiểu rõ ngôn ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành này. Xem ngay bài viết nhé!
Chuyên ngành công nghệ thực phẩm tiếng Anh gọi là gì?
Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong thực phẩm được biết đến với cái tên chuyên ngành Food Technology. Đây là một ngành khoa học đa chiều, bao gồm quá trình nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm thử các sản phẩm thực phẩm. Mục tiêu chính của Food Technology là đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm từ quá trình chế biến đến khi đến tay người tiêu dùng.
Các lĩnh vực của ngành công nghệ thực phẩm bao gồm:
- Thực phẩm vi sinh (Food Microbiology): Trong lĩnh vực này, chuyên gia nghiên cứu về vi khuẩn, vi rút, nấm và vi sinh vật khác liên quan đến thực phẩm.
- Kỹ thuật và chế biến thực phẩm (Food Engineering & Processing): Lĩnh vực này tập trung vào các phương pháp kỹ thuật và quy trình chế biến thực phẩm từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
- Hóa thực phẩm & Hóa sinh (Food Chemistry & Biochemistry): Chuyên gia trong lĩnh vực này tập trung vào phân tích hóa học của thực phẩm và các phản ứng sinh hóa liên quan.
- Dinh dưỡng (Nutrition): Lĩnh vực này liên quan đến nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và cách chúng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Phân tích cảm quan (Sensory Analysis): Các chuyên gia thực hiện nghiên cứu về cảm nhận của người tiêu dùng đối với thực phẩm. Họ sử dụng các phương pháp phân tích cảm quan để đánh giá vị giác, mùi vị, và cảm nhận khác về thực phẩm. Từ đó giúp cải thiện trải nghiệm người tiêu dùng.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm theo chủ đề
Những từ vựng chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm không chỉ giúp bạn hiểu rõ về quá trình sản xuất và nghiên cứu mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong ngành.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm thông dụng
Để bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu hơn về lĩnh vực công nghệ thực phẩm, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng.
- Preservative: /prɪˈzɜːvətɪv/ – Chất bảo quản
- Emulsification: /ɪˌmʌlsɪfɪˈkeɪʃən/ – Quá trình phân tán
- Fermentation: /ˌfɜːrmɛnˈteɪʃən/ – Quá trình lên men
- Fortification: /ˌfɔːrtɪfɪˈkeɪʃən/ – Sự bổ sung chất dinh dưỡng
- Extraction: /ɪkˈstrækʃən/ – Quá trình chiết xuất
- Dehydration: /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ – Quá trình sấy khô
- Pasteurization: /ˌpæstəraɪˈzeɪʃən/ – Quá trình tiệt trùng
- Blending: /ˈblɛndɪŋ/ – Quá trình trộn
- Dilution: /daɪˈluːʃən/ – Quá trình pha loãng
- Caramelization: /ˌkærəməlaɪˈzeɪʃən/ – Quá trình caramen hóa
- Extrusion: /ɪkˈstruːʒən/ – Quá trình đẩy ra
- Homogenization: /həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃən/ – Quá trình đồng nhất
- Aeration: /eəˈreɪʃən/ – Quá trình tạo khí
- Enzyme: /ˈɛnzaɪm/ – Enzim
- Clarification: /ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/ – Quá trình làm sáng
- Hydration: /haɪˈdreɪʃən/ – Quá trình hấp thụ nước
- Maillard Reaction: /maɪˈjɑːr/ – Phản ứng Maillard
- Leavening: /ˈlɛvənɪŋ/ – Quá trình phát tán
Từ vựng tiếng Anh về các nhóm dưỡng chất cơ bản
Đối với các nhóm dưỡng chất cơ bản thì từ vựng tiếng Anh cũng vô cùng phong phú. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu nhé!
- Calorie: /ˈkæləri/ – Calo
- Protein: /ˈproʊtiːn/ – Protein
- Carbohydrate: /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ – Carbohydrate
- Fat: /fæt/ – Chất béo.
- Vitamin: /ˈvaɪtəmɪn/ – Vitamin
- Mineral: /ˈmɪnərəl/ – Khoáng chất
- Fiber: /ˈfaɪbər/ – Chất xơ
- Antioxidant: /ˌæntiˈɑːksɪdənt/ – Chất chống oxy hóa
- Water: /ˈwɔːtər/ – Nước
- Amino Acid: /əˈmiːnoʊ ˈæsɪd/ – Axit amin
- Omega-3 Fatty Acids: /oʊˌmeɡəˈθriː/ /ˈfæti ˌæsɪdz/ – Axit béo Omega-3
- Phytonutrients: /ˌfaɪtoʊˈnuːtriənts/ – Dạng chất dinh dưỡng thực vật
- Electrolytes: /ɪˈlɛktrəlaɪts/ – Electrolyte
- Zinc: /zɪŋk/ – Kẽm
- Iodine: /ˈaɪ.ə.daɪn/ – Iốt
- Vitamin D: /ˈvaɪtəmɪn diː/ – Vitamin D
- Folate: /ˈfoʊleɪt/ – Folate (Vitamin B9)
- Choline: /ˈkoʊliːn/ – Cholin
Từ vựng tiếng Anh về các nhóm thực phẩm
Về các nhóm thực phẩm trong tiếng Anh sẽ có các loại từ vựng tiếng Anh như sau:
- Vegetables: /ˈvɛdʒtəbəlz/ – Rau củ
- Fruits: /fruːts/ – Trái cây
- Grains: /ɡreɪnz/ – Ngũ cốc
- Proteins: /ˈproʊtiːnz/ – Proteins
- Dairy: /ˈdɛri/ – Sản phẩm từ sữa
- Fats and Oils: /fæts ænd ɔɪlz/ – Chất béo và dầu ăn
- Sweets and Desserts: /swiːts ənd dɪˈzɜːrts/ – Đồ ngọt và tráng miệng
- Beverages: /ˈbɛvərɪdʒɪz/ – Đồ uống
- Seafood: /ˈsiːˌfuːd/ – Hải sản
- Snacks: /snæks/ – Đồ ăn vặt
- Legumes: /ˈlɛɡjuːms/ – Hạt hạch
- Herbs and Spices: /hɜːrbz ənd spaɪsɪz/ – Rau thơm và gia vị
- Condiments: /ˈkɒndɪmənts/ – Sốt và đồ gia vị
- Processed Foods: /ˈprɒsɛst fuːdz/ – Thực phẩm chế biến
- Gluten-Free Foods: /ˈɡluːtən friː fuːdz/ – Thực phẩm không chứa gluten
- Organic Foods: /ɔːˈɡænɪk fuːdz/ – Thực phẩm hữu cơ
- Plant-Based Foods: /plænt beɪst fuːdz/ – Thực phẩm dựa trên thực vật
- Comfort Foods: /ˈkʌmfət fuːdz/ – Thực phẩm giải khuây
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Việc nắm rõ các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm sẽ giúp ích cho công việc của bạn.
- F&B: Food and Beverage – Đồ ăn và thức uống
- HORECA: Hotels, restaurants and cafes – Khách sạn, nhà hàng và quán cà phê
- HACCP: Hazard Analysis Critical Control Point – Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
- GMP: Good Manufacturing Practice – Thực hành sản xuất tốt
- GLP: Good Laboratory Practices – Thực hành tốt phòng kiểm nghiệm
- GDP: Good Distribution Practices – Thực hành tốt phân phối
- FMCG: Fast-moving Consumer Goods – Nhóm hàng tiêu dùng nhanh
- GFSI: Global Food Safety Initiative – Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu
- ISO: International Organization for Standardization – Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế
- FDA: Food and Drug Administration – Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm
- NSF: National Sanitation Foundation – Quỹ Vệ sinh Quốc gia
- OEM: Original Equipment Manufacturer – Nhà sản xuất Thiết bị Gốc
- QC: Quality Control – Kiểm soát chất lượng
- R&D: Research and Development – Nghiên cứu và Phát triển
- SOP: Standard Operating Procedure – Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
- MSDS: Material Safety Data Sheet – Bảng dữ liệu An toàn vật liệu
- OHSAS: Occupational Health and Safety Assessment Series – Chuỗi Đánh giá Sức khỏe và An toàn Nghề nghiệp
- CCP: Critical Control Point – Điểm Kiểm soát Quan trọng
Kết luận
Với hơn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm mà Việt Uy Tín giới thiệu đến bạn. Hy vọng bạn sẽ có nền tảng vững chắc để thành công và hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực này. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu dịch chuyên ngành công nghệ thực phẩm thì hãy liên hệ ngay đến Việt Uy Tín để hỗ trợ nhé!