You are here:

[TẤT TẦN TẬT] Cap tiếng Anh về tình yêu hay nhất mọi thời đại

Tình yêu là một trong những thứ tình cảm vô cùng thiêng liêng và vĩ đại. Nó có thể là tình yêu giữa những người trong gia đình, bạn bè hoặc đơn giản là cũng có thể đến từ chính bạn. Nếu bạn đang mong muốn tìm kiếm một cap tiếng Anh về tình yêu dành cho những người thân thương của mình. Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!

Cap thả thính tiếng Anh ngắn gọn 

cap thả thính tiếng anh ngắn gọn

Mẫu cap tiếng Anh về tình yêu dạng thả thính ngắn gọn

  • You and me, a perfect match made in the stars. (Anh và em, một sự kết hợp hoàn hảo được tạo ra dưới vì sao.)
  • Our love story is written in the constellations. (Câu chuyện tình yêu của chúng ta được viết trong các chòm sao.)
  • In your eyes, I found my forever home. (Trong đôi mắt anh, em đã tìm thấy tổ ấm vĩnh cửu.)
  • Together, we’re a melody that creates the sweetest symphony. (Cùng nhau, chúng ta là một giai điệu tạo nên bản hòa nhạc ngọt ngào nhất.)
  • You complete my sentences, my love, in the language of the heart. (Em hoàn thành những câu của anh, tình yêu của anh, bằng ngôn ngữ của trái tim.)
  • Our love is a journey with no destination but each other. (Tình yêu của chúng ta là một hành trình không có điểm đến ngoại trừ nhau.)
  • Everyday with you is a page from a fairy tale. (Mỗi ngày bên em là một trang từ một câu chuyện cổ tích.)
  • In your arms, I’ve found my safest haven. (Trong vòng tay của anh, em đã tìm thấy nơi ẩn náu an toàn nhất.)
  • You are the poetry my heart longs to write. (Anh là bài thơ mà trái tim em mong muốn viết.)
  • Our love is the masterpiece painted by time and shared by two souls. (Tình yêu của chúng ta là kiệt tác được vẽ bởi thời gian và được chia sẻ bởi hai linh hồn.)

Cap tiếng Anh cực ngắn về tình yêu

  • Love conquers all. (Tình yêu chinh phục tất cả.)
  • You are my forever. (Anh là của em mãi mãi.)
  • Two hearts, one love. (Hai trái tim, một tình yêu.)
  • In your arms, I’m home. (Trong vòng tay của anh, em có nơi làm tổ.)
  • Love at first sight is true. (Tình yêu sét đánh từ cái nhìn đầu tiên là đúng.)
  • You are my sunshine. (Anh là ánh sáng mặt trời của em.)
  • Forever and always. (Mãi mãi và luôn luôn.)
  • Love is the answer. (Tình yêu là câu trả lời.)
  • With you, every moment is precious. (Cùng anh, mỗi khoảnh khắc đều quý giá.)
  • You are my happily ever after. (Anh là hạnh phúc mãi mãi của em.)

Những câu cap tiếng Anh về tình yêu hay dạng trích dẫn

Câu nói tiếng anh về tình yêu hay

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

  • A successful marriage requires falling in love many times, always with the same person. – Mignon McLaughlin. Tạm dịch: Một hôn nhân thành công đòi hỏi phải đắm chìm trong tình yêu nhiều lần, luôn với cùng một người.
  • To love and be loved is to feel the sun from both sides. – David Viscott. Tạm dịch: Yêu và được yêu là cảm nhận ánh sáng mặt trời từ cả hai phía.
  • The best thing to hold onto in life is each other. – Audrey Hepburn. Tạm dịch: Điều tốt nhất để giữ chặt trong cuộc sống là nhau.
  • Love is not about how many days, months, or years you have been together. Love is about how much you love each other every single day. – Unknown. Tạm dịch: Tình yêu không phải là về số ngày, tháng, hoặc năm bạn đã ở bên nhau. Tình yêu là về cách bạn yêu nhau mỗi ngày.
  • The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard but must be felt with the heart.” – Helen Keller. Tạm dịch: Những điều tốt nhất và đẹp nhất trong thế giới này không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy, nhưng phải cảm nhận bằng trái tim.
  • Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage. – Lao Tzu. Tạm dịch: Được ai đó yêu sâu đậm mang lại sức mạnh, trong khi yêu ai đó sâu đậm mang lại can đảm.
  • Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.  – Nicholas Sparks. Tạm dịch: Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nó nhưng bạn có thể cảm nhận được.
  • Love is an endless mystery, for it has nothing else to explain it. – Rabindranath Tagore. Tạm dịch: Tình yêu là một bí ẩn vô tận, vì nó không có gì để giải thích.
  • Love is not just something you feel, it’s something you do. – David Wilkerson. Tạm dịch: Tình yêu không chỉ là điều bạn cảm nhận, mà còn là điều bạn thực hiện.
  • Love is an untamed force. When we try to control it, it destroys us. When we try to imprison it, it enslaves us. When we try to understand it, it leaves us feeling lost and confused. – Paulo Coelho. Tạm dịch: Tình yêu là một lực lượng hoang dã. Khi chúng ta cố gắng kiểm soát nó, nó phá hủy chúng ta. Khi chúng ta cố gắng giam giữ nó, nó nô lệ chúng ta. Khi chúng ta cố gắng hiểu nó, nó khiến chúng ta cảm thấy lạc lõng và bối rối.

Thành ngữ tiếng Anh cực hay về tình yêu

Cap tiếng Anh về tình yêu sử dụng các câu thành ngữ cũng là một trong những gợi ý hay đấy!

  • Love is blind. (Tình yêu là mù quáng.)
  • Love makes the world go round. (Tình yêu là động lực khiến thế giới quay tròn.)
  • All is fair in love and war. (Mọi thứ đều đúng trong tình yêu và chiến tranh.)
  • Love is a two-way street. (Tình yêu là một con đường hai chiều.)
  • Love me, love my dog. (Yêu em, yêu cả con chó của em.)
  • Love is the key to the heart. (Tình yêu là chìa khóa mở cửa trái tim.)
  • Love is like a red rose. (Tình yêu giống như một bông hoa hồng đỏ.)
  • Love is on the air. (Tình yêu đang nằm trong không khí.)
  • Love is a sweet tyranny. (Tình yêu là một chế độ ngọt ngào.)
  • Love is a journey, not a destination. (Tình yêu là một hành trình, không phải điểm đến.)

Những câu nói tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn

cap ngắn tiếng anh

Những câu nói tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn

  • Sometimes, the heart sees what is invisible to the eye. (Đôi khi, trái tim nhìn thấy những điều mà mắt không thể nhìn thấy.)
  • The saddest thing about love is that not only the love cannot last forever, but even the heartbreak is soon forgotten. (Điều buồn nhất về tình yêu không chỉ là tình yêu không thể kéo dài mãi mãi, mà cả nỗi đau lòng cũng sớm được quên.)
  • The walls we build around us to keep out the sadness also keep out the joy. (Những bức tường chúng ta xây xung quanh để tránh buồn phiền cũng ngăn chặn niềm vui.)
  • It hurts to breathe because every breath I take proves I can’t live without you. (Đau khi hít thở vì mỗi hơi thở chứng minh rằng tôi không thể sống thiếu bạn.)
  • Love is like a puzzle. When you’re in love, all the pieces fit but when your heart gets broken, it takes a while to get everything back together. (Tình yêu giống như một bức tranh ghép. Khi bạn yêu, tất cả những mảnh ghép khớp nhau nhưng khi trái tim bạn tan vỡ, mất một khoảng thời gian để đưa mọi thứ trở lại với nhau.)
  • The worst kind of pain is when you’re smiling to stop the tears from falling. (Loại đau tồi tệ nhất là khi bạn cười để ngăn chặn những giọt nước mắt rơi.)
  • It’s hard to forget someone who gave you so much to remember. (Khó quên người đã mang đến cho bạn nhiều kỷ niệm đáng nhớ.)
  • You can close your eyes to things you don’t want to see, but you can’t close your heart to things you don’t want to feel. (Bạn có thể nhắm mắt trước những điều bạn không muốn nhìn thấy, nhưng bạn không thể đóng trái tim trước những điều bạn không muốn cảm nhận.)
  • Love is like quicksilver in the hand. Leave the fingers open and it stays. Clutch it, and it darts away. (Tình yêu giống như thủy ngân trong bàn tay. Để ngón tay mở ra và nó sẽ ở lại. Nắm chặt nó, và nó sẽ bắn đi.)
  • Ever has it been that love knows not its own depth until the hour of separation. (Luôn luôn là như vậy, tình yêu không biết đến độ sâu của mình cho đến giờ phút chia ly.)

Tổng hợp từ vựng dùng trong cap tiếng Anh về tình yêu

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến trong cap tiếng Anh về tình yêu.

  • Love (lʌv): Tình yêu – A deep affection or fondness for someone.
  • Romance (roʊˈmæns): Lãng mạn – An emotional attachment or involvement between people.
  • Intimacy (ˈɪntɪməsi): Gần gũi – A close, familiar, and affectionate personal relationship with someone.
  • Affection (əˈfɛkʃən): Tình cảm – A gentle feeling of fondness or liking.
  • Passion (ˈpæʃən): Niềm đam mê – Strong and barely controllable emotion or enthusiasm.
  • Companion (kəmˈpænjən): Người bạn đồng hành – A person with whom one spends time or keeps company.
  • Soulmate (soʊlmeɪt): Tri kỷ – A person ideally suited to another as a close friend or romantic partner.
  • Cuddle (ˈkʌdəl): Âu yếm – Hold close in one’s arms as a way of showing love or affection.
  • Adore (əˈdɔr): Ngưỡng mộ – Regard with deep, often rapturous love.
  • Cherish (ˈʧɛrɪʃ): Trân trọng – Protect and care for someone lovingly.
  • Devotion (dɪˈvoʊʃən): Sự tận tâm – Love, loyalty, or enthusiasm for a person, activity, or cause.
  • Heartfelt (ˈhɑrtfɛlt): Chân thành – Sincere and deeply felt.
  • Yearning (ˈjɜrnɪŋ): Khao khát – A feeling of intense longing for something.
  • Flirtation (flɜrˈteɪʃən): Nguồn cảm hứng – Behaving playfully and romantically without serious intentions.
  • Butterflies in the stomach (ˈbʌtərflaɪz ɪn ðə ˈstʌmək):Cảm giác hồi hộp – Nervousness or a fluttery feeling in the stomach, often associated with love.

Kết luận

Trên đây là những mẫu cap tiếng Anh về tình yêu hay nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống nhé! Đừng quên đón đọc nhiều thông tin hữu ích đến từ Việt Uy Tín.

>>> Xem thêm: Tổng hợp 50+ câu nói tiếng Anh hay, cực chất

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn