Mục lục bài viết
ToggleNgành ô tô hiện nay ngày càng có những bước phát triển vượt bậc. Do đó đã kéo theo cơ hội nghề nghiệp, ngành nghề liên quan đến lĩnh vực này. Và nếu bạn cũng đang làm việc, kinh doanh và đam mê với “xế hộp” thì đừng bỏ qua bài viết này nhé! Chúng tôi sẽ tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường được sử dụng phổ biến nhất.
Ngành ô tô tiếng Anh là gì?
Chuyên ngành ô tô trong tiếng Anh được gọi là Car. Hoặc trang trọng hơn thì sẽ gọi là Automobile. Cả 2 thuật ngữ đều chỉ chung các loại ô tô có 4 bánh.
![[Mới nhất] 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến 1 Chuyên ngành ô tô tiếng Anh là gì](https://dichthuatuytin.com/wp-content/uploads/2023/11/tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-2.jpg)
Ngành ô tô tiếng Anh là gì?
Sau đây là tên tiếng Anh của một số loại ô tô phổ biến.
STT | Các loại xe phổ biến | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Convertible | /kənˈvɜːrtəbl/ | Xe mui trần |
2 | Hatchback | /ˈhætʃbæk/ | Một biến thể của sedan hoặc coupe. |
3 | Jeep | /dʒiːp/ | Xe Jeep, dòng xe di chuyển trên địa hình phức tạp. |
4 | Limousine | /ˈlɪmuˌziːn/ | Xe Limo, dòng xe có kích thước lớn. |
5 | Minivan | /ˈmɪnɪˌvæn/ | Xe Van, dòng xe có từ 5 đến 7 chỗ ngồi. |
6 | Pickup truck | /ˈpɪkʌp ˌtrʌk/ | Xe bán tải |
7 | Sedan | /sɪˈdæn/ | Xe Sedan, dòng xe với thân xe chia làm 3 khoang. |
8 | Sports car | /spɔːrts kɑːr/ | Dòng xe thể thao |
9 | Station wagon | /ˈsteɪʃən ˈwæɡən/ | Xe Wagon, một dạng sedan có mui dài |
10 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
11 | SUV (Sport Utility Vehicle) | /ˌɛs juː ˈviː/ | Xe thể thao đa dụng |
12 | Coupe | /kuːp/ | Mẫu ô tô mui kín với phần mái xe hơi kéo dài đến tận đuôi |
13 | Compact car | /ˈkəmˌpækt kɑːr/ | Xe bình dân cỡ vừa |
14 | Hybrid car | /ˈhaɪbrɪd kɑːr/ | Xe lai, sử dụng 2 nguồn năng lượng khác nhau để hoạt động. |
15 | Vintage car | /ˈvɪntɪdʒ kɑːr/ | Xe cổ điển |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Nếu bạn đang cần tìm hiểu về các loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thì đừng bỏ gợi ý bên dưới đây của chúng tôi.
Tiếng Anh ngành ô tô thông dụng nhất
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.
- Engine (/ˈɛndʒɪn/): Động cơ
- Transmission (/trænzˈmɪʃən/): Hộp số
- Suspension (/səˈspɛnʃən/): Hệ thống treo
- Brake (/breɪk/): Hệ thống phanh
- Steering wheel (/ˈstɪrɪŋ wil/): Vô lăng
- Tire (/taɪr/): Lốp xe
- Exhaust system (/ɪkˈsɔst ˈsɪstəm/): Hệ thống xả
- Fuel injection (/ˈfjuːəl ɪnˈdʒɛkʃən/): Hệ thống phun nhiên liệu
- Battery (/ˈbætəri/): Ắc quy
- Ignition (/ɪɡˈnɪʃən/): Hệ thống đánh lửa
- Carburetor (/ˈkɑːrbjʊreɪtər/): Bộ ga
- Chassis (/ˈʃæsɪs/): Khung gầm
- Camshaft (/ˈkæmʃæft/): Trục cam
- Differential (/dɪˌfərənʃəl/): Bộ trục sau
- OBD (On-Board Diagnostics) (/ɒn ˌbɔrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks/): Hệ thống chẩn đoán trên xe
- Turbocharger (/ˈtɜrboʊˌʧɑrdʒər/): Bộ tăng áp
- Clutch (/klʌʧ/): Ly hợp
- Spark plug (/spɑrk plʌg/): Bujie
- Crankshaft (/ˈkræŋkʃæft/): Trục khuỷu
- ECU (Engine Control Unit) (/ˈɛnʤɪn kənˈtroʊl ˈjuːnɪt/): Điều khiển động cơ
Từ vựng tiếng Anh ngành ô tô chuyên nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên nghiệp.
![[Mới nhất] 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến 2 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô](https://dichthuatuytin.com/wp-content/uploads/2023/11/tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-3.jpg)
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô chuyên nghiệp
- Carburetor (/ˈkɑːrbjʊreɪtər/): Bộ ga
- Chassis (/ˈʃæsɪs/): Khung gầm
- Emission control (/ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl/): Kiểm soát khí thải
- Wheelbase (/ˈwilbeɪs/): Chiều dài cơ sở
- Torque (/tɔrk/): Momen xoắn
- Camber (/ˈkæmbər/): Góc camber
- Oversteer (/ˈoʊvərˌstɪr/): Tình trạng lái vượt quá
- Understeer (/ˈʌndərˌstɪr/): Tình trạng lái kém
- Cam timing (/kæm ˈtaɪmɪŋ/): Thời gian cam
- Horsepower (/ˈhɔrsˌpaʊər/): Mã lực
- Suspension system (/səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/): Hệ thống treo
- Valve timing (/ˈvælv ˈtaɪmɪŋ/): Thời gian van
- Traction control (/ˈtrækʃən kənˈtroʊl/): Kiểm soát lực cản trở
Những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh kỹ thuật và chuyên môn trong lĩnh vực ô tô.
Một số từ viết tắt chuyên ngành ô tô
Trong chuyên ngành ô tô, sẽ có một số từ viết tắt như sau:
- OEM (Original Equipment Manufacturer) (/ˌoʊ.iːˈɛm/): Nhà sản xuất thiết bị gốc
- HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) (/ˌeɪtʃˌviːˈeɪˈsi/): Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí
- ABS (Anti-lock Braking System) (/ˌeɪ.bi.ˈɛs/): Hệ thống phanh chống trơn trượt.
- ECU (Engine Control Unit) (/ˌjuː/): Điều khiển động cơ.
- GPS (Global Positioning System) (/ˌdʒi.pi.ˈes/): Hệ thống định vị toàn cầu.
- SUV (Sport Utility Vehicle) (/ˌesˌjuːˈvi/): Xe đa dụng thể thao.
- RPM (Revolutions Per Minute) (/ˌɑr.piːˈem/): Vòng quay mỗi phút.
- MPG (Miles Per Gallon) (/ˌmaɪlz pər ˈɡælən/): Số dặm trên một gallon nhiên liệu.
- OBD (On-Board Diagnostics) (/ˌoʊ.b.iː.ˈdi/): Hệ thống chẩn đoán trên xe.
- RWD (Rear-Wheel Drive) (/ˌɑr.wiːl ˈdraɪv/): Hệ thống dẫn động bánh sau.
- CVT (Continuously Variable Transmission) (/siː ˌviː ˈtiː/): Hộp số biến thiên liên tục.
- EV (Electric Vehicle) (/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/): Xe điện.
- CNG (Compressed Natural Gas) (/kəmˈprɛst ˈnætʃərəl ɡæs/): Khí tự nhiên nén.
- PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) (/plʌɡ-ɪn ˈhaɪbrɪd ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/): Xe điện hybrid có thể sạc từ ổ cắm.
- AWD (All-Wheel Drive) (/ɔl-wil draɪv/): Hệ thống dẫn động bốn bánh.
- ESC (Electronic Stability Control) (/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti kənˈtroʊl/): Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử.
- TPMS (Tire Pressure Monitoring System) (/ˈtaɪr ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/): Hệ thống theo dõi áp suất lốp.
- LSD (Limited Slip Differential) (/ˈlɪmɪtɪd slɪp dɪˈfəˈrɛnʃəl/): Bộ trục sau truyền động hạn chế.
- SRS (Supplemental Restraint System) (/ˈsʌplɪˌmɛntəl rɪˈstreɪnt ˈsɪstəm/): Hệ thống hạn chế bổ sung, bao gồm túi khí và dây an toàn.
Dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuẩn ở đâu?
Công ty Dịch thuật Việt Uy Tín là một trong những đơn vị dịch thuật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuẩn nhất hiện nay. Chúng tôi với đội ngũ chuyên viên dịch thuật có nhiều kinh nghiệm trong ngành. Chắc chắn sẽ mang đến cho Quý khách sự hài lòng tuyệt đối. Quý khách không chỉ sở hữu được bản dịch chuyên ngành chính xác mà còn được phục vụ và hỗ trợ vô cùng nhiệt tình từ chúng tôi.
![[Mới nhất] 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến 3 Dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô chuẩn ở đâu](https://dichthuatuytin.com/wp-content/uploads/2023/11/tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-4.jpg)
Công ty Dịch thuật Việt Uy Tín là một trong những đơn vị dịch thuật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuẩn nhất
Quý khách có nhu cầu cần dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi thông qua:
- Hotline: 1900 633 303
- Trụ sở chính: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
- Văn phòng tại Hà Nội: P. 608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, P. Khâm Thiên, Q. Đống Đa, Hà Nội
- Email: cs@vietuytin.vn
Kết luận
Trên đây là toàn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin vô cùng hữu ích nhé! Ngoài ra, nếu bạn cần dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành ô tô thì đừng ngần ngại, liên hệ với Việt Uy Tín nhé!
>> Xem thêm các bài viết liên quan:
- [Đừng bỏ qua] 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics chi tiết nhất
- [Tìm hiểu] từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng