You are here:

[Tìm hiểu] từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Bạn đang là sinh viên ngành xây dựng? Hay đang làm việc trong lĩnh vực này thì việc tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là rất cần thiết. Bởi nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nghề này cũng như hỗ trợ rất nhiều trong công việc. Do đó, hãy cùng Việt Uy Tín khám phá những mẫu từ vựng được sử dụng phổ biến trong chuyên ngành này nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là Construction Industry. Đây là thuật ngữ chỉ chung về ngành xây dựng. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc xây dựng,quản lý các dự án. Bao gồm thiết kế, xây dựng, quản lý công trình và kiến trúc. 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Sau khi đã hiểu tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về những loại từ vựng được sử dụng nhiều nhất nhé!

Từ vựng tiếng anh về vị trí trong xây dựng

Trong chuyên ngành xây dựng, sẽ được phân bổ thành nhiều vị trí khác nhau. Mỗi vị trí đáp ứng một yêu cầu công việc khác nhau. 

Từ vựng tiếng anh về vị trí trong xây dựng

Trong ngành xây dựng sẽ phân chia thành nhiều vị trí khác nhau

  • Architect (ˈɑː.kɪ.tekt) – Kiến trúc sư
  • Civil Engineer (ˈsɪ.vəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr) – Kỹ sư xây dựng dân dụng
  • Structural Engineer (ˈstrʌk.tʃərəl ˌɪnˈdʒɪnɪr) – Kỹ sư kết cấu
  • Site Manager (saɪt ˈmænɪdʒər) – Quản lý công trình
  • Foreman (ˈfɔːrmən) – Quản đốc công trường
  • Surveyor (sərˈveɪə) – Người đo đạc
  • Construction Manager (kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒər) – Quản lý xây dựng
  • Project Manager (ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒə) – Quản lý dự án
  • Electrician (ɪˌlɛkˈtrɪʃən) – Thợ điện
  • Plumber (ˈplʌmbə) – Thợ ống nước
  • Carpenter (ˈkɑːrpəntər) – Thợ mộc
  • Mason (ˈmeɪsən) – Thợ xây đá
  • Welder (ˈwɛldər) – Thợ hàn
  • Inspector (ɪnˈspɛktər) – Thanh tra viên
  • Site Engineer (saɪt ˌɛn.dʒɪˈnɪr) – Kỹ sư công trường
  • Land Surveyor (lænd sərˈveɪə) – Người đo đạc đất đai
  • Safety Officer (ˈseɪfti ˈɔfɪsər) – Quan chức an toàn
  • Estimator (ˈɛs.tɪˌmeɪ.tər) – Nhân viên ước tính chi phí

Các từ vựng trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các vị trí và vai trò quan trọng trong ngành xây dựng.

Tiếng anh chuyên ngành xây dựng về công trình

Trong lĩnh vực xây dựng, có rất nhiều loại công trình. Dưới đây là những công trình phổ biến được phiên dịch ra tiếng Anh. 

Tiếng anh chuyên ngành xây dựng về công trình

Tiếng anh chuyên ngành xây dựng về công trình

  • Building (ˈbɪl.dɪŋ) – Công trình xây dựng
  • High-rise (haɪ raɪz) – Nhà cao tầng
  • Bridge (brɪdʒ) – Cây cầu
  • Dam (dæm) – Đập nước
  • Tunnel (ˈtʌn.əl) – Đường hầm
  • Skyscraper (ˈskaɪˌskreɪpər) – Tòa nhà chọc trời
  • Stadium (ˈsteɪ.di.əm) – Sân vận động
  • Factory (ˈfæk.tər.i) – Nhà máy
  • Office Building (ˈɔfɪs ˈbɪl.dɪŋ) – Tòa nhà văn phòng
  • Residential Complex (rɪˈzɪˌdɛnʃəl ˈkəmˌplɛks) – Khu căn hộ
  • Skyscraper (ˈskaɪˌskreɪpər) – Tòa nhà chọc trời
  • Landscaping (ˈlændˌskeɪ.pɪŋ) – Thiết kế cảnh quan
  • Foundation (faʊnˈdeɪʃən) – Nền móng
  • Roof (ruf) – Mái nhà
  • Facade (fəˈsɑːd) – Mặt tiền công trình
  • Elevator (ˈɛl.ɪˌveɪ.tər) – Thang máy
  • Escalator (ˈɛs.kəˌleɪ.tər) – Thang cuốn
  • Canopy (ˈkæn.ə.pi) – Mái che

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ xây dựng

Khi nói đến những từ vựng chuyên ngành xây dựng thì không thể nào bỏ qua các loại từ vựng về dụng cụ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!

tiếng anh về dụng cụ xây dựng

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ xây dựng

  • Crane (kreɪn) – Cần cẩu
  • Bulldozer (ˈbʊlˌdoʊzər) – Xe ủi đất
  • Excavator (ɪkˈskævətər) – Xe đào
  • Scaffolding (ˈskæfəldɪŋ) – Khung giàn
  • Concrete Mixer (kɒnˈkriːt ˈmɪksər) – Máy trộn bê tông
  • Jackhammer (ˈdʒækˌhæmər) – Khoan búa
  • Power Drill (ˈpaʊər drɪl) – Máy khoan
  • Circular Saw (ˈsɜːrkjʊlər sɔː) – Máy cắt tròn
  • Welding Machine (ˈwɛldɪŋ məˈʃin) – Máy hàn
  • Pneumatic Hammer (ˌnjuːˈmætɪk ˈhæmər) – Khoan búa khí nén
  • Backhoe (ˈbækˌhoʊ) – Xe xúc đào
  • Concrete Pump (ˈkɑn.kriːt pʌmp) – Máy bơm bê tông
  • Trowel (traʊəl) – Xẻng
  • Level (ˈlɛvəl) – Thước đo
  • Surveying Equipment (ˈsɜrˌveɪɪŋ ɪˈkwɪpmənt) – Thiết bị đo đạc
  • Laser Level (ˈleɪzər ˈlɛvəl) – Thước đo laser
  • Concrete Vibrator (ˈkɑn.kriːt ˈvaɪˌbreɪtər) – Máy rung bê tông
  • Compactor (kəmˈpæktər) – Máy nén đất
  • Pneumatic Nail Gun (ˌnjuːˈmætɪk neɪl ɡʌn) – Súng đóng đinh khí nén
  • Circular Saw (ˈsɜːrkjʊlər sɔː) – Máy cắt tròn

Từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng 

Sau đây là những loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về vật liệu sử dụng trong xây dựng. 

tiếng anh về vật liệu xây dựng

Từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng

  • Brick (brɪk) – Gạch
  • Cement (sɪˈmɛnt) – Xi măng
  • Steel (stil) – Thép
  • Wood (wʊd) – Gỗ
  • Glass (ɡlæs) – Kính
  • Roofing (ˈruːfɪŋ) – Mái nhà
  • Concrete (ˈkɒn.kriːt) – Bê tông
  • Asphalt (ˈæs.fælt) – Nhựa đường
  • Bricks (brɪks) – Gạch (dạng số nhiều)
  • Plaster (ˈplæs.tər) – Thạch cao
  • Tile (taɪl) – Gạch lát
  • Insulation (ɪn.səˈleɪ.ʃən) – Cách nhiệt
  • Lumber (ˈlʌm.bər) – Gỗ xây dựng
  • Drywall (ˈdraɪˌwɔl) – Tường gắn
  • Plywood (ˈplaɪˌwʊd) – Gỗ dán lớp
  • Insulation Material (ɪn.səˈleɪ.ʃən məˈtɪəriəl) – Vật liệu cách nhiệt
  • Masonry (ˈmeɪsənri) – Làm gạch, gỗ, đá, và bê tông
  • Plasterboard (ˈplæs.tərˌbɔːrd) – Tấm thạch cao
  • Gravel (ˈɡrævəl) – Sỏi
  • Ceramic Tiles (sɪˈræmɪk taɪlz) – Gạch sứ
  • Mortar (ˈmɔr.tər) – Vữa
  • Reinforced Concrete (ˌriː.ɪnˈfɔrst kənˈkriːt) – Bê tông cố thép
  • Sheetrock (ˈʃiːtˌrɑːk) – Tấm gỗ gắn tường
  • Stucco (ˈstʌkoʊ) – Vữa trát ngoại thất
  • Asphalt Shingles (ˈæs.fælt ˈʃɪŋ.ɡəlz) – Tấm lợp nhựa đường

Thuật ngữ chuyên môn tiếng anh ngành xây dựng

Dưới đây là một số các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành xây dựng.

  • Blueprint (ˈbluːˌprɪnt) – Bản vẽ kỹ thuật
  • Code Compliance (koʊd kəmˈplaɪəns) – Tuân thủ quy định kỹ thuật
  • Green Building (ɡrin ˈbɪldɪŋ) – Xây dựng xanh
  • Load-Bearing Wall (loʊd ˈbɛrɪŋ wɔl) – Tường chịu tải
  • Foundation (faʊnˈdeɪʃən) – Nền móng
  • HVAC (ˌeɪtʃ ˌviː ˌeɪ ˈsi) – Hệ thống điều hòa không khí và thông gió
  • Architectural Design (ɑrˈkɪtɛkʧərəl dɪˈzaɪn) – Thiết kế kiến trúc
  • Construction Materials (kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz) – Vật liệu xây dựng
  • Site Inspection (saɪt ɪnˈspɛkʃən) – Kiểm tra công trường
  • Structural Integrity (ˈstrʌkʧərəl ˌɪnˈtɛɡrəti) – Tính cấu trúc
  • Construction Site (kənˈstrʌkʃən saɪt) – Công trường xây dựng
  • Elevation (ˌɛlɪˈveɪʃən) – Độ cao
  • Retrofitting (ˈrɛtroʊˌfɪtɪŋ) – Nâng cấp, sửa chữa sau khi xây dựng
  • Structural Engineer (ˈstrʌkʧərəl ˌɪnˈdʒɪnɪr) – Kỹ sư kết cấu
  • Building Code (ˈbɪldɪŋ koʊd) – Quy định về xây dựng
  • Site Plan (saɪt plæn) – Bản đồ công trường
  • Subcontractor (ˌsʌbˈkɑntræktər) – Nhà thầu phụ
  • Earthquake Resistance (ˈɜrθˌkweɪk rɪˈzɪstəns) – Khả năng chống động đất
  • Permit (ˈpɜrmɪt) – Giấy phép xây dựng
  • Retaining Wall (rɪˈteɪnɪŋ wɔl) – Bức tường chống đất

Dịch tiếng anh chuyên ngành xây dựng tốt nhất ở đâu?

Hiện nay, có không ít các công ty, doanh nghiệp làm việc trong lĩnh vực xây dựng có nhu cầu dịch thuật tiếng Anh. Bởi chuyên ngành này khá rộng, nếu không hiểu rõ sẽ dẫn đến dịch sai. Vì thế, bạn cần tìm nơi dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng uy tín. 

Việt Uy Tín là một trong những đơn vị dịch thuật tiếng Anh đa dạng chuyên ngành, trong đó có chuyên ngành xây dựng. Với đội ngũ chuyên viên dày dặn kinh nghiệm, dịch vụ tư vấn tận tình. Chắc chắn sẽ làm hài lòng Quý khách hàng. 

Để được tư vấn và hỗ trợ dịch thuật nhanh nhất, Quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

Kết luận

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là chủ đề rất quan trọng mà bạn cần biết nếu đang làm việc cũng như học tập trong lĩnh vực này. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp ích cho bạn nhé! Và cũng đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi nếu như bạn có nhu cầu dịch tiếng anh chuyên ngành xây dựng.

>> Xem thêm:

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn