You are here:

200+ tên riêng tiếng Nga cực hay, có phiên âm & giải nghĩa

Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ khó học nhất thế giới. Do đó, để đặt một cái tên tiếng Nga, không chỉ phải biết cách phát âm mà còn phải tìm hiểu để nhận ra được chiều sâu và các tầng ý nghĩa phía sau cái tên đó. Dưới đây là một số tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa mà Việt Uy Tín gửi đến bạn tham khảo.

Cấu trúc tên riêng tiếng Nga

Tên riêng tiếng Nga thường có cấu trúc bảo gồm tên riêng, tên đệm hoặc tên viết tắt và họ. Trong đó, tên viết tắt thường là tên đến từ cha hoặc họ hàng bên nội. Hầu hết, mọi công dân người Nga đều có cho mình 3 cái tên.

Ảnh: Nguồn tên riêng tiếng Nga thường đến từ tên tiếng Slav cổ, tên Cơ đốc giáo, tên phổ biến ở Liên Xô và hậu Liên bang Nga.

Tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa

Những tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn sớm đưa ra lựa chọn phù hợp.

Tên riêng tiếng Nga và ý nghĩaPhiên âm và ý nghĩa trong tiếng Việt
1Августа – царственная, священнаяAugusta – vương giả, linh thiêng
2Августина – АвгустаAugustine – Tháng Tám
3Аврелия – золотаяAurelius – vàng
4Аврора – утренняя заряAurora – bình minh buổi sáng
5Агафья (Агата) – добрая, хорошаяAgafya (Agatha) – tử tế, tốt
6Агида – вераAgida – đức tin
7Аглаида – блистающая, прекраснаяAglaida – tỏa sáng, xinh đẹp
8Аглая – блистающая, прекраснаяAglaya – tỏa sáng, tráng lệ
9Ада – наряднаяAda – tao nhã
10Аделаида – благороднаяAdelaide – quý tộc
11Адель – благочестивая, благороднаяAdele – ngoan đạo, quý phái
12Аза – утешениеAza – an ủi
13Аида – польза, вознаграждениеAida – lợi ích, phần thưởng
14Акулина – орлицаAkulina – đại bàng
15Александра – защитница людейAlexandra – người bảo vệ mọi người
16Алима – знающаяAleshan – hiểu biết
17Алина – благороднаяAlina – quý tộc
18Алмос – бриллиантAlmos – kim cương
19Аманда – милая, достойнаяAmanda – ngọt ngào, xứng đáng
20Анжела – вестница, ангелAngela – sứ giả, thiên thần
21Амина – находящаяся в безопасностиAmina – an toàn
22Аника – непобедимаяAnika – bất khả chiến bại
23Анна – миловиднаяAnna – xinh đẹp
24Аэлита – воздушная,Имя героини романа А.Н ТолстогоAelita – thoáng đãng, Tên nhân vật nữ chính trong tiểu thuyết của A.N. Tolstoy
25Баву – повелительницаBavu – tình nhân
26Бавхар – драгоценный каменьBahar – Mùa xuân
27Бахти – счастливаяBella – người đẹp
28Дайна (Дина) – отомщеннаяDayna (Dina) – báo thù
29Данара – золотая монетаDanara – đồng tiền vàng
30Дарина – владеющая богатствами (перс.)Darina – chủ nhân của sự giàu có
31Гайя – веселаяGaia – vui vẻ
32Галина – спокойная, безмятежнаяGalina – bình tĩnh, thanh thản
33Гаяне – красавицаGayane – vẻ đẹp
34Гелия – солнечнаяHeli – năng lượng mặt trời
35Гелла – солнечная, сияющаяHella – nắng, chói chang
36Инга – Защищено ИнгInga – Được bảo vệ bởi Ing
37Дана – данная, дарованная (слав.)Dana – ban cho, ban tặng (long lanh.)
38Ева – ЖизньEva – Cuộc sống
36Феодора – Божественный дарFeodora – Món quà thiêng liêng
39Лариса – СчастливыйLarisa – Vui vẻ
40Ида – плодороднаяIda – màu mỡ
41Изабелла – красавица (исп.)Isabella – người đẹp
42Изольда – блеск золота (др. герм.)Isolde – lấp lánh của vàng (dr. Mầm.)
43Илария – веселаяIlaria – vui vẻ
44Инга – зимняяInga – mùa đông
45Индира – лунная (санскрит)Indira – mặt trăng (tiếng Phạn)
46Инна (Инесса) – бурный поток (лат.)Inna (Inessa) – một dòng chảy bão
47Иоанна – данная БогомJohn – được Chúa ban cho
48Иполлита – распрягающая конейIpollita – những con ngựa bất tỉnh
49Ираида – героиняIraida – nữ anh hùng
50Ирен – см. ИринаIrene – gặp Irina
51Ева – живая, жизньEve – sống, cuộc sống
52Евгения – благороднаяEugenia – quý tộc
53Евдокия – благоволениеEvdokia – ưu ái
54Евлалия – красноречиваяEulalia – hùng biện
55Евлампия – приятный светEulampia – ánh sáng dễ chịu
56Евпраксия – счастье, благоденствиеEupraxia – hạnh phúc, thịnh vượng
57Евсевия – благочестиваяEusebius – ngoan đạo
58Евстолия – наряднаяEustolia – tao nhã
59Евфалия – пышноцветущаяEuphalia – um tùm
60Евфомия – благочестивая, священнаяEuphemia – ngoan đạo, linh thiêng
61Екатерина – чистая, непорочнаяCatherine – trong sáng, vô nhiễm
62Елена – сияющаяElena – tỏa sáng
63Елизавета – «клянусь Богом»Elizabeth – “Tôi thề với Chúa”
64Есения – благополучнаяYesenia – thịnh vượng
65Ефимия – благочестиваяEuphemia – ngoan đạo
66Ефросинья – радостьEfrosinya – niềm vui
67Ева – живая, жизньEve – sống, cuộc sống
68Евгения – благороднаяEugenia – cao quý
69Евдокия – благоволениеEvdokia – ưu ái
70Евлалия – красноречиваяEulalia – hùng biện
71Валентина – здороваяValentina – khỏe mạnh
72Валерия – сильнаяValeria – mạnh mẽ
73Валия – святаяValiya – thánh
74Ванда – смелая, бесстрашнаяWanda – dũng cảm, không sợ hãi
75Варака – воронаVaraka – quạ
76Варвара – чужеземкаBarbara – người nước ngoài
77Василиса (Василиса) – царицаVasilisa (Vasilisa) – Nữ hoàng
78Васса – пустыняVassa – sa mạc
79Вацлава, Вячеслава – наиболее славнаяWenceslas, Vyacheslav – vinh quang nhất
80Веда – русалка (болг.)Veda – nàng tiên cá (tiếng Bungary)
81Венгана – увенчаннаяWengana – đăng quang
82Венера – имя богини красоты и любвиVenus – nữ thần sắc đẹp và tình yêu
83Венцеслава – увенчанная славойWenceslas – vinh quang
84Вера – вераFaith – đức tin
85Вероника – победоноснаяVeronica – chiến thắng
86Веселина – веселая (болг.)Veselina – vui vẻ (tiếng Bungari)
87Веста – имя богини домашнего очагаVesta – tên của nữ thần lò sưởi
88Виктория – победаVictoria – chiến thắng
89Вилена – В.И.ЛенинVilena – V.I.Lênin
90Вилора – аббревиатура «В.И. Ленин организатор революции»Vilora – là tên viết tắt của “V.I. Lênin là người tổ chức cuộc cách mạng
91Виола – фиалкаViola – màu tím
92Виолетта – фиалочкаVioletta – màu tím
93Вирджиния (Виргиния) – девственнаяVirginia (Virginia) – trinh nữ
94Виринея – зеленая, цветущая, молодаяVirineya – xanh, nở hoa, non
95Вирсавия – дочь клятвыBathsheba – con gái của một lời thề
96Вита – жизньVita – cuộc sống
97Виталия – жизненнаяVitalia – quan trọng
98Влада – владеющаяVlad – sở hữu (vinh quang.)
99Владилена – В.И.Ленин (сов.)Vladilena – V.I.Lênin (con cú)
100Владислава – владеющая славой (слав.)Vladislav – sở hữu vinh quang (hào nhoáng.)
101Власта – родинаVlasta – đất mẹ
102Авдей – служитель бога Яхве, священноAvdey – tôi tớ của thần Yahweh
103Аверкий – обращающий в бегствоAverky – chạy trốn
104Авксентий – растущийАвтоном самостоятельный, сам себе закAuxentius – Tự trị đang phát triển độc lập, tự bổ nhiệm
105Агап – любимыйAgap – yêu quý
106Аггей – торжественный, праздничный, вHaggai – trang trọng, lễ hội
107Адам – созданный из праха земногоAdam – làm từ bụi đất
108Адриан – сильный, зрелыйAdrian – mạnh mẽ, trưởng thành
109Азарий – помощь БожьяAzarius – Chúa giúp đỡ
110Александр – защитникAlexander – hậu vệ
111Алексей – защищатьAlex – để bảo vệ
112Амвросий – принадлежащий бессмертным, боAmbrose – thuộc về những người bất tử, hơn thế nữa
113Артём – Эксклюзивно для АртемидыArtyom – Dành riêng cho Artemis
114Адзер – сильный с мечомAdzer – mạnh mẽ với thanh kiếm
115Амос – нагруженный, несущий ношуAmos – chất đầy, gánh nặng
116Ананий – отмеченный милостью БожьейAnanias – ân điển của Đức Chúa Trời
117Анатолий – востокAnatoly – Đông
118Андрей – храбрыйAndrew – dũng cảm
119Андриан – мужественный, храбрыйAndrian – can đảm, dũng cảm
120Андрон – мужественный, храбрыйAndron – can đảm, dũng cảm
121Андроник – победитель мужейAndronicus – kẻ chinh phục đàn ông
122Аникей – исторически сложившееся имяAnikey – là một cái tên lịch sử
123Аникита – непобедимыйAnikita – bất khả chiến bại
124Анисим – исполнение, завершениеAnisim – hoàn thành
125Антип – противникAntip – kẻ thù
126Аполлинарий – губитьApollinaris – để tiêu diệt
127Денис – бог жизненных сил природыDenis – là vị thần quan trọng của tự nhiên
128Демьян – покоряющийDemyan – chinh phục
129Демид – мысль ЗевсаDemid – ý nghĩ của Zeus
130Дементий – укрощающий, усмиряющийDementius – thuần hóa, bình định
131Данила – мой судьяDanila – là thẩm phán của tôi
132Давид – любимыйDavid – được yêu quý
133Гурий – львёнокGury – sư tử con
134Григорий – бодрыйGregory – vui vẻ
135Гордей – от имени фригийского царяGordey – thay mặt cho vua Phrygian
136ДеметреДорофей – Божий дарDemeter Dorotheus – Quà tặng của Chúa
137Виталий – жизненныйVitaly – quan trọng
138Виссарион – лесистое ущелье, долинаVissarion – hẻm núi rậm rạp, thung lũng
139Виктор – победительVictor – là một người chiến thắng
140Викентий – победительVincent – là người chiến thắng
141Вячеслав – славаVyacheslav – vinh quang
142Владимир – владеть, властьVladimir – sở hữu, quyền lực
143Владислав – владеть, властьVladislav – sở hữu, quyền lực
144Вениамин – сын десницыBenjamin – con trai của cánh tay phải
145Венедикт – благословенныйBenedict – được ban phước
146Вацлав – большая славаVaclav – vinh quang lớn
147Василий – царьBasil – vua
148Варфоломей – сын ТолмаяBartholomew – con trai của Tolmay
149Валерьян – быть сильным, здоровымValerian – mạnh mẽ, khỏe mạnh
150Вадим – клеветатьVadim – để vu khống
151Евлампий – лучезарныйEvlampy – rạng rỡ
152Максим – самый большой, величайшийMaxim – lớn nhất, vĩ đại nhất
153Максимильян – величайшийMaximilian – là người vĩ đại nhất
154Мариан – мореMarian – biển
155Мартын – посвященныйMartin – tận tâm
156Марсу – воинственнMarsu – dân quân
157Матвей – божий человекMathio – là người của Đức Chúa Trời
158Мефодий – следящий, разыскивающийMethodius – quan sát, tìm kiếm
159Мечислав – славный мечMechislav – thanh kiếm vinh quang
160Милан – милыйMilan – thật dễ thương
161Милен – милыйMylene – dễ thương
162Мина – месячный, лунныйMina – hàng tháng, âm lịch
163Мирон – плачущийMiron – khóc
164Мирослав – прославляющий мирMiroslav – làm rạng danh thế giới
165Митрофан – найденный матерьюMitrofan – được tìm thấy bởi mẹ
166Михаил – равный БогуMichael – Bình đẳng với Chúa
167Михей – равный БогуMichê – ngang hàng với Chúa
168Модест – скромныйModest – khiêm tốn
169Моисей – взятый от водыMoses – lấy từ nước
170Мокий – насмешникMokiy – người chế nhạo
171Мстислав – славный мстительMstislav – người báo thù vinh quang
172Назар – посвящённый БогуNazar – dành riêng cho Chúa
173Натан – Бог далНаум утешающийNathan – Chúa ban cho Nahum an ủi
174Нестор – вернувшийся домойNestor – đã trở về nhà
175Никандр – победитель мужейNikandr – người chồng chiến thắng
176Никанор – увидевший победуNikanor – người chứng kiến ​​chiến thắng
178Никита – побеждатьNikita – thắng
179Никифор – победоносныйNikephoros – chiến thắng
180Никодим – победа и народNicodemus – chiến thắng và con người
181Николай – победа народаNicholas – chiến thắng của nhân dân
182Никон – ПобедоносецNikon – Chiến thắng
183Нифонт – разумный, рассудительныйNifont – hợp lý, thận trọng
184Савва – старецSavva – ông già
185Савватий – субботнийSavvaty – thứ bảy
186Савелий – испрошенный у БогаSavely – yêu cầu từ Chúa
187Самсон – солнечныйSamson – nắng
188Самуил – имя БожьеSamuel – tên của Chúa
189Светозар – светом озаренныйSvetozar – được chiếu sáng bằng ánh sáng
190Святослав – святой, славаSvyatoslav – vị thánh, vinh quang
191Севастьян – высокочтимыйSevastyan – được đánh giá cao
192Селиван – леснойSelivan – rừng
193Семен – услышанныйSemyon – đã nghe
194Серафим – жгущий, огненныйSeraphim – bùng cháy, bốc lửa
195Сергей – ясный, высокочтимыйSergey – rõ ràng, được đánh giá cao
196Сидор – дар ИзидыSidor – một món quà từ Isis
197Сила – лесной, дикийSức mạnh – rừng, hoang dã
198Сильвестр – леснойSylvester – rừng
199Симон – услышанныйSimon – đã nghe
200Сократ – сохраняющий властьSocrates – duy trì quyền lực
201Соломон – мирныйSolomon – yên bình
202Софрон – здравомыслящийSofron – tỉnh táo
203Спартак – организатор, руководительSpartak – nhà tổ chức, lãnh đạo
204Спиридон – кузовокSpiridon – hộp
205Станимир – миротворецStanimir – người hòa bình
206Станислав – славнейшийStanislav – vinh quang
207Степан – венокStepan – vòng hoa
208АфанасьевAfanasiev
209АлександрAleksandrov
210АлексеевAlekseev
211АндреевAndree
212АндреевAndreev
213БогдановBogdanov
214БорисовBorisov
215ДмитриевDmitriev
216ДмитриевDmitriev
217ЕгоровEgorov
218ФедоровFedorov
219Филиппувкимофеев Орлов АфанасьевFilippuvkimofeev Orlov Afanasievi
220ФроловFrolov
221ГригорьевGrigoriev
222ГусевGusev
223ИвановIvanov
224КиселевKiselev
225КоролевKorolev
226КозловKozlov
227КузьминKuzmin
228КузнецовKuznetsov
229ЛебедевLebedev
230МакаровMakarov
231МихайловMikhailov
232МорозовMorozov
233НикитинNikitin
234НиколаевNikolaev
235НовиковNovikov
236ОрловOrlov
237ПавловPavlov
238ПоповPopov
239РомановRomanov
240СеменовSemyonov
241СергеевSergeev
242СоколовSokolov
243СоловьевSolovyov
244СтепановStepanov
245ТимофеевTimofeev
246ВасильевVasiliev
247ВолковVolkov
248ВоробьевVorobyov
249ЯковлевYakovlev
250ЗайцевZaitsev
251ЗахаровZakharov

 

Ảnh: Một số tên tiếng Nga phổ biến nhất mà bạn có thể nhận ra bao gồm Vladimir, Olga và Sasha. 

Với hơn 200+ cái tên đã phiên âm và giải thích ý nghĩa như trên. Dịch thuật Việt Uy Tín chúc bạn tìm được một tên riêng tiếng Nga thật hay, ý nghĩa, dễ phát âm và phù hợp với môi trường sử dụng của mình. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Nga thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn