You are here:

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải nhất định bạn phải biết

Hàng hải là một trong những chuyên ngành được khá nhiều người yêu thích học tập và làm việc. Tuy nhiên, để phát triển ở lĩnh vực này, đòi hỏi bạn phải có vốn từ sâu rộng, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Thông qua bài viết bên dưới đây, chúng tôi sẽ bật mí bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải được sử dụng phổ biến nhất! Cùng theo dõi nhé!

Ngành hàng hải tiếng Anh là gì?

Ngành hàng hải được gọi với tên tiếng Anh là Maritime Industry hoặc Shipping Industry. Thuật ngữ này sẽ bao gồm tất cả các hoạt động vận chuyển hàng hóa trên đường thủy, đường biển, quản lý cảng, logistics,…

Ngoài ra, chuyên ngành này còn có sự liên quan mật thiết đến ngành xuất nhập khẩu. Do yếu tố giao thương nước ngoài thông qua đường biển.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải sẽ bao gồm những từ ngữ tương đối khó hiểu. Bởi ngành nghề này mang nặng yếu tố đặc thù về kỹ thuật cũng như thương mại. Bên dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp một số mẫu từ vựng chuyên ngành hàng hải nhất định bạn phải biết.

Từ vựng về các chức danh trong chuyên ngành hàng hải 

Dưới đây là danh sách từ vựng về các chức danh trong chuyên ngành hàng hải mà bạn cần phải biết.

Từ vựng về các chức danh trong chuyên ngành hàng hải

Tổng hợp các chức danh trong chuyên ngành hàng hải

  • Captain (Phiên âm: /ˈkæptən/): Thuyền trưởng 
  • First Officer (Phiên âm: /fɜrst ˈɒfɪsər/): Sỹ quan đầu tiên 
  • Chief Engineer (Phiên âm: /ʧiːf ˌɛn.dʒɪˈnɪər/): Kỹ sư trưởng 
  • Navigator (Phiên âm: /ˈnæv.ɪ.ɡeɪ.tər/): Người định hướng 
  • Second Officer (Phiên âm: /ˈsɛkənd ˈɒfɪsər/): Sỹ quan thứ hai 
  • Deck Cadet (Phiên âm: /dɛk ˈkædɪt/): Sinh viên thực tập trên boong tàu 
  • Chief Mate (Phiên âm: /ʧiːf meɪt/): Thuyền trưởng phó 
  • Bosun (Boatswain) (Phiên âm: /ˈboʊsn̩/): Thợ thuyền 
  • Radio Officer (Phiên âm: /ˈreɪdi.oʊ ˈɒfɪsər/): Sỹ quan truyền thanh
  • Purser (Phiên âm: /ˈpɜːrsər/): Người quản lý tài chính 

Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ về các chức danh trong lĩnh vực hàng hải mà còn làm phong phú từ vựng chuyên ngành tiếng Anh của bạn. Đặc biệt là khi bạn tham gia vào các hoạt động và giao tiếp trong cộng đồng hàng hải quốc tế.

Từ vựng liên quan tới vận hành trong ngành hàng hải

  • Freight (Phiên âm: /freɪt/): Hàng hóa vận chuyển 
  • Container Ship (Phiên âm: /kənˈteɪnər ʃɪp/): Tàu chở container 
  • Port (Phiên âm: /pɔːt/): Cảng biển 
  • Cargo Handling (Phiên âm: /ˈkɑːr.ɡoʊ ˈhænd.lɪŋ/): Xử lý hàng hóa 
  • Shipping Route (Phiên âm: /ˈʃɪpɪŋ ruːt/): Tuyến đường vận tải biển 
  • Bulk Carrier (Phiên âm: /bʌlk ˈkæriər/): Tàu chở hàng rời 
  • Tugboat (Phiên âm: /tʌɡboʊt/): Tàu kéo 
  • Wharf (Phiên âm: /wɔːrf/): Bến cảng 
  • Shipping Lane (Phiên âm: /ˈʃɪpɪŋ leɪn/): Lối đi hàng hải 
  • Maritime Logistics (Phiên âm: /ˈmærɪˌtaɪm ləˈdʒɪs.tɪks/): Logistics biển 
  • Liner Service (Phiên âm: /ˈlaɪnər ˈsɜːrvɪs/): Dịch vụ tàu chạy đều 
  • Charter (Phiên âm: /ˈtʃɑːrtər/): Thuê tàu 
  • Ballast (Phiên âm: /ˈbæləst/): Trọng tải (hoặc nước cân bằng) 
  • Dry Dock (Phiên âm: /draɪ dɒk/): Bến sửa chữa
  • Harbor Master (Phiên âm: /ˈhɑːrbər ˈmæstər/): Quản lý cảng 
  • Deadweight Tonnage (DWT) (Phiên âm: /dɛdwɛɪt ˈtʌnɪdʒ/): Trọng tải tối đa 
  • Reefer Ship (Phiên âm: /ˈriːfər ʃɪp/): Tàu chở hàng lạnh
  • Stowage (Phiên âm: /ˈstoʊɪdʒ/): Cách sắp xếp hàng hóa 
  • Bill of Lading (B/L) (Phiên âm: /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/): Vận đơn 
  • Lighter (Phiên âm: /ˈlaɪtər/): Tàu chở hàng nhẹ 

Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải

Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải

Từ vựng nói về hoạt động thương mại trong chuyên ngành hàng hải

  • Chartering (Phiên âm: /ˈtʃɑːtərɪŋ/): Thuê tàu 
  • Customs Clearance (Phiên âm: /ˈkʌs.təmz ˈklɪər.əns/): Giải quyết hải quan 
  • Bill of Lading (Phiên âm: /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/): Vận đơn 
  • Incoterms (Phiên âm: /ˈɪn.koʊˌtɜːrmz/): Quy tắc về điều kiện giao hàng 
  • Trade Route (Phiên âm: /treɪd ruːt/): Tuyến đường thương mại 
  • Port Authority (Phiên âm: /pɔːrt əˈθɒr.ɪ.ti/): Cơ quan cảng 
  • Trade Agreement (Phiên âm: /treɪd əˈɡriː.mənt/): Hiệp định thương mại 
  • Shipping Agent (Phiên âm: /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪ.dʒənt/): Đại lý vận tải biển.
  • Trade Balance (Phiên âm: /treɪd ˈbæləns/): Thặng dư thương mại 
  • Free Trade Zone (Phiên âm: /friː treɪd zoʊn/): Khu vực thương mại tự do 
  • Freight Forwarder (Phiên âm: /freɪt ˈfɔːrwərdər/): Người chuyển phát hàng hóa 
  • Trade Surplus (Phiên âm: /treɪd ˈsɜːrpləs/): Thặng lợi thương mại 
  • Trade Deficit (Phiên âm: /treɪd ˈdɛfɪsɪt/): Thiếu hụt thương mại 
  • Customs Broker (Phiên âm: /ˈkʌs.təmz ˈbroʊ.kər/): Người môi giới hải quan 
  • Dumping (Phiên âm: /ˈdʌmpɪŋ/): Bán phá giá 
  • Inland Port (Phiên âm: /ˈɪnlænd pɔːrt/): Cảng nội địa 
  • Certificate of Origin (Phiên âm: /səˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn/): Chứng nhận xuất xứ 
  • Quota (Phiên âm: /ˈkwoʊtə/): Hạn ngạch 
  • Demurrage (Phiên âm: /dɪˈmɜːrɪdʒ/): Chi phí chờ tàu 
  • Letter of Credit (L/C) (Phiên âm: /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/): Thư tín dụng.

Thuật ngữ viết tắt về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

  • IMO (International Maritime Organization): Tổ chức Hàng hải Quốc tế 
  • LCL (Less than Container Load): Hàng chuyển container không đầy  
  • FCL (Full Container Load): Hàng chuyển container đầy  
  • T/C (Time Charter): Hợp đồng thuê theo thời gian  
  • BIMCO (Baltic and International Maritime Council): Hội đồng Hàng hải Quốc tế Baltic và Quốc tế 
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến  
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến xuất phát  
  • MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships): Hiến chương Quốc tế về Ngăn chặn Ô nhiễm từ Tàu biển  
  • STCW (International Convention on Standards of Training, Certification, and Watchkeeping for Seafarers): Hiến chương Quốc tế về Tiêu chuẩn Đào tạo, Chứng chỉ và Giữ hạm cho Thủy thủ đoàn 
  • SOLAS (International Convention for the Safety of Life at Sea): Hiến chương Quốc tế về An toàn của Người sống trên Biển  
  • SWL (Safe Working Load): Tải trọng làm việc an toàn 
  • D/A (Disbursement Account): Tài khoản thanh toán  
  • LOA (Length Overall): Chiều dài toàn bộ  
  • MMSI (Maritime Mobile Service Identity): Định danh Dịch vụ Di động Hàng hải

Dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải ở đâu?

Như đã nói, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khá khó hiểu. Từ đó dẫn đến việc dịch hợp đồng, tài liệu đối với những công ty, doanh nghiệp cũng trở nên khó khăn. Và nếu Quý khách cũng đang dịch thuật hợp đồng, tài liệu chuyên ngành hàng hải. Việt Uy Tín chính là nơi mà Quý khách nên đến. 

Dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Việt Uy Tín – Đơn vị dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Tại đây, chúng tôi hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải chuẩn xác so với tài liệu gốc. Mang đến cho Quý khách sự hài lòng tuyệt đối. 

Để được tư vấn cũng như báo giá về dịch vụ, vui lòng liên hệ ngay với Công ty Việt Uy Tín thông qua số hotline: 1900 633 303 – 0917 671 239.

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mà chúng tôi chia sẻ đến bạn. Hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyên ngành mà bạn lựa chọn nhé! Và cũng đừng quên liên hệ đến Việt Uy Tín để hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. 

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics chi tiết nhất

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn