You are here:

5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hữu ích

Điện là một trong những lĩnh vực, chuyên ngành vô cùng cần thiết với đời sống xã hội hiện nay. Và đây cũng chính là ngành học được nhiều bạn trẻ theo đuổi và mong ước làm việc. Kéo theo đó, việc hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện là rất cần thiết. Nó sẽ giúp ích cho việc học tập cũng như công việc sau này. Bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hữu ích nhất. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Tiếng Anh chuyên ngành điện rất rộng, nó được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng của chuyên ngành điện phổ biến. 

Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

  • Refrigerator – /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə/: Tủ lạnh
  • Compressor – /kəmˈprɛsər/: Máy nén
  • Condenser – /kənˈdɛnsər/: Bộ làm nguội
  • Evaporator – /ɪˈvæpəˌreɪtər/: Bộ làm lạnh
  • Freon – /ˈfriːɒn/: Chất lạnh
  • Defrost – /diˈfrɒst/: Rã đá.

Tiếng Anh chuyên ngành điện nước 

  • Pump – /pʌmp/: Máy bơm
  • Water heater – /ˈwɔtə ˈhitər/: Nồi nước nhanh
  • Flow rate – /floʊ reɪt/: Lưu lượng
  • Reservoir – /ˈrɛzərˌvwɑr/: Hồ chứa
  • Valve – /vælv/: Van
  • Filtration – /fɪlˈtreɪʃən/: Quá trình lọc
  • Irrigation – /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/: Tưới tiêu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử

  • Motor – /ˈmoʊtər/: Động cơ
  • Sensor – /ˈsɛnsər/: Cảm biến
  • Circuit board – /ˈsɜrkɪt bɔrd/: Bo mạch
  • Transformer – /trænsˈfɔrmər/: Biến áp
  • Relay – /rɪˈleɪ/: Rơ le
  • Capacitor – /kəˈpæsətər/: Tụ điện
  • Oscillator – /ˈɑsəˌleɪtər/: Dao động
  • Diode – /ˈdaɪoʊd/: Điốt
  • Transistor – /trænˈzɪstər/: Bóng bán dẫn
  • Resistor – /rɪˈzɪstər/: Kháng trở
  • Inductor – /ɪnˈdʌktər/: Cuộn cảm
  • Frequency – /ˈfriːkwənsi/: Tần số
  • Voltage – /ˈvoʊltɪdʒ/: Điện áp
  • Current – /ˈkʌrənt/: Dòng điện
  • Circuit – /ˈsɜrkɪt/: Mạch điện

Tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp 

  • Generator – /ˈdʒɛnəˌreɪtər/: Máy phát điện
  • PLC (Programmable Logic Controller) – /ˌproʊˈɡræməbəl ˈlɒdʒɪk kənˈtroʊlər/: Bộ điều khiển logic có thể lập trình
  • Motor Control Center – /ˈmoʊtər kənˈtroʊl ˈsɛntər/: Trung tâm điều khiển động cơ
  • Switchgear – /ˈswɪtʃˌɡɪr/: Bộ công tắc
  • Transformer Substation – /trænsˈfɔrmər ˈsʌbˌsteɪʃən/: Trạm biến áp
  • Electrical Panel – /ɪˈlɛktrɪkəl ˈpænəl/: Bảng điện
  • Electrical Safety – /ɪˈlɛktrɪkəl ˈseɪfti/: An toàn điện

Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện

  • Safety Precautions – /ˈseɪfti prɪˈkɔʒənz/: Biện pháp an toàn
  • Electrical Hazard – /ɪˈlɛktrɪkəl ˈhæzərd/: Nguy cơ điện
  • Grounding – /ˈɡraʊndɪŋ/: Đất
  • Insulation – /ˌɪnsləˈʃən/: Cách điện
  • Safety Gear – /ˈseɪfti ɡɪr/: Trang thiết bị an toàn
  • Arc Flash – /ɑrk flæʃ/: Tia lửa cách điện
  • Lockout/Tagout – /ˈlɒkaʊt/ˌtæɡˈaʊt/: Khóa/Tắt điện và đánh dấu
  • Electrical Shock – /ɪˈlɛktrɪkəl ʃɑk/: Sự sốc điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về trạm biến áp

tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về trạm biến áp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về trạm biến áp

  • Substation – /ˈsʌbstəˌneɪʃən/: Trạm biến áp
  • Transformer – /trænsˈfɔrmər/: Biến áp
  • Voltage – /ˈvoʊltɪdʒ/: Điện áp
  • Current – /ˈkʌrənt/: Dòng điện
  • Switchgear – /ˈswɪtʃˌɡɪr/: Bộ công tắc
  • Circuit Breaker – /ˈsɜrkət ˈbreɪkər/: Cầu đóng ngắt
  • Busbar – /ˈbʌsˌbɑr/: Dẫn điện
  • Earthing System – /ˈɜrθɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống tiếp đất
  • Enclosure – /ɪnˈkloʊʒər/: Vỏ bảo vệ
  • Relay Protection – /rɪˈleɪ prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ relay

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

  • Telecommunications – /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/: Viễn thông
  • Amplifier – /ˈæmpləˌfaɪər/: Bộ khuếch đại
  • Modulation – /ˌmɑdʒəˈleɪʃən/: Điều chế
  • Frequency – /ˈfriːkwənsi/: Tần số
  • Antenna – /ænˈtɛnə/: Ăng-ten
  • Transmission – /trænzˈmɪʃən/: Truyền tải
  • Router – /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến
  • Fiber Optic – /ˈfaɪbər ˈɒptɪk/: Sợi quang
  • DSL – /ˌdiːˌɛsˈɛl/ (Digital Subscriber Line): Đường dây thuê bao kỹ thuật số
  • Satellite – /ˈsætəˌlaɪt/: Vệ tinh
  • Frequency Spectrum – /ˈfriːkwənsi ˈspɛktrəm/: Dải tần số
  • Wireless Communication – /ˈwaɪrlɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: Truyền thông không dây
  • Encryption – /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa
  • Router – /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến
  • VoIP – (Voice over Internet Protocol): Gọi điện thoại qua mạng Internet 
  • Bandwidth – /ˈbændwɪdθ/: Băng thông
  • Packet Switching – /ˈpækɪt ˈswɪʧɪŋ/: Chuyển gói
  • Firewall – /ˈfaɪrˌwɔl/: Tường lửa
  • Multiplexing – /ˌmʌltɪˈplɛksɪŋ/: Tích hợp đa truyền

Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện

  • AC – (Alternating Current): Dòng xoay chiều. 
  • DC – (Direct Current):Dòng điện một chiều. 
  • AC/DC – (Alternating/ Direct Current): Dòng điện xoay chiều và dòng điện một chiều. 
  • HV – (High Voltage): Điện áp cao.
  • LV – (Low Voltage): Điện áp thấp. 
  • ACB – (Air Circuit Breaker): Cầu đóng ngắt dòng điện xoay chiều bằng không khí.
  • DCB – (Direct Current Breaker): Cầu đóng ngắt dòng điện một chiều. 
  • OCPD – (Overcurrent Protection Device): Thiết bị bảo vệ quá dòng. 
  • REC – (Rural Electric Cooperative): Hợp tác xã điện nông thôn.
  • NEC – (National Electrical Code): Mã điện quốc gia.

Dịch tiếng Anh chuyên ngành điện tốt nhất ở đâu?

Ngày nay, có không ít doanh nghiệp cần dịch thuật các loại tài liệu chuyên ngành điện. Bởi như đã nói, đây là chuyên ngành quan trọng và có độ phổ biến cao. Nhưng để tìm một đơn vị dịch thuật uy tín là điều không dễ dàng. 

Dịch tiếng Anh chuyên ngành điện tại Việt Uy Tín

Dịch tiếng Anh chuyên ngành điện – Việt Uy Tín

Và nếu bạn cũng đang có nhu cầu dịch tiếng Anh chuyên ngành điện thì hãy đến ngay với Việt Uy Tín. Chúng tôi là đơn vị cung cấp dịch tiếng Anh chuyên ngành uy tín và chất lượng nhất hiện nay. 

Việt Uy Tín với đội ngũ chuyên môn dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực điện. Giúp Quý khách dịch thuật chính sách các thuật ngữ chuyên ngành. Cùng với đó, dịch vụ của chúng tôi có mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi phân khúc khách hàng. 

Kết luận

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn nhé! Và cũng đừng quên liên hệ ngay với Việt Uy Tín nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng anh chuyên ngành điện.

>>> Xem thêm: 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng

DỊCH VỤ CỦA VIỆT UY TÍN
DỰ ÁN HOÀN THÀNH NỔI BẬT
TOP NGÔN NGỮ DỊCH THUẬT
BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU NHẤT
Quý khách chỉ cần điền các thông tin cơ bản và chọn "Nhận báo giá". Mọi thông tin đều được chúng tôi cam kết bảo mật 100%.Các chuyên viên của Việt Uy Tín sẽ tiếp nhận thông tin, phân tích và liên hệ báo giá chính xác nhất cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Email hỗ trợ: cs@vietuytin.vn